TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
KHOA : Ngôn ngữ và Văn hóa nước ngoài |
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - HỆ ĐẠI HỌC |
STT | MSSV | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | HKI | HKII | HKIII | ĐTB | NƠI SINH | GHI CHÚ |
1 | 131A140002 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 29/03/95 | 9 | 6 | 9 | 7.8 | Đồng Nai | |
2 | 131A140003 | Đặng Kim | Thảo | 02/04/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Bến Tre | |
3 | 131A140004 | Trần Thị Tường | Vy | 10/10/95 | 10 | 10 | 10 | 10 | Tp. Hồ Chí Minh | |
4 | 131A140005 | Nguyễn Thị | Thanh | 11/07/95 | 8 | 8 | 8 | 8 | Thừa Thiên Huế | |
5 | 131A140007 | Nguyễn Thị Tú | Vân | 24/06/95 | 5 | 7 | 7 | 6.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
6 | 131A140009 | Nguyễn Cẩm | Vinh | 12/01/95 | 7 | 5 | 6 | 5.9 | Tp. Hồ Chí Minh | |
7 | 131A140010 | Nguyễn Thu Phượng | KIều | 04/12/93 | 5 | | 6 | | Long An | |
8 | 131A140011 | Trần Thị Kim | Phượng | 12/11/95 | 6 | 7 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
9 | 131A140012 | NGuyễn Thị Hoàng | Yến | 17/07/1995 | 7 | 9 | 9 | 8.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
10 | 131A140013 | Nguyễn Quan | Minh | 24/07/1995 | 5 | 8 | 7 | 6.8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
11 | 131A140014 | Dương Mỹ | Linh | 30/11/1995 | 8 | 8 | 8 | 8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
12 | 131A140015 | Trần Thị Ngọc | Đông | 28/08/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Bình Thuận | |
13 | 131A140016 | Phạm Huỳnh Niệm | Thương | 25/06/1995 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
14 | 131A140017 | Trần Thành | Đạt | 18/11/1994 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
15 | 131A140018 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 08/07/95 | 5 | 8 | 7 | 6.8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
16 | 131A140019 | Nguyễn Ngọc | Thành | 11/06/95 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
17 | 131A140020 | Nguyễn Hà Như | Thảo | 16/04/95 | 6 | 6 | 9 | 6.9 | Đồng Nai | |
18 | 131A140022 | Đinh Hoàng Kim | Ngân | 02/05/95 | 5 | 4 | 5 | 4.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
19 | 131A140023 | Đặng Đoàn Anh | Duy | 22/8/95 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
20 | 131A140024 | Huỳnh Ngọc Trâm | Anh | 15/03/1993 | 8 | 10 | 10 | 9.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
21 | 131A140025 | Trần Thụy Thanh | Thảo | 01/10/94 | 7 | 8 | 4 | 6.5 | Tiền Giang | |
22 | 131A140026 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 16/06/1995 | 4 | 8 | 9 | 7.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
23 | 131A140027 | Phạm Thị Thanh | Thùy | 21/01/1995 | 3 | | | | Quảng Ngãi | |
24 | 131A140028 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 05/07/95 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Bình Thuận | |
25 | 131A140029 | Lê Như | Ngọc | 14/10/91 | 6 | 7 | 6 | 6.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
26 | 131A140030 | Nguyễn Phúc | Linh | 21/09/1995 | 7 | 7 | 5 | 6.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
27 | 131A140031 | Hồ Trương Nhạn | Nhung | 27/06/95 | 4 | 6 | 4 | 4.8 | Đồng Nai | |
28 | 131A140032 | Đặng Hoàng | Yến | 30/06/95 | 5 | 6 | 5 | 5.4 | Tây Ninh | |
29 | 131A140033 | Trần Minh | Tú | 25/09/94 | 4 | 5 | | | Hà Nam | |
30 | 131A140034 | Phùng Thị Bích | Diệu | 24/07/1995 | 6 | 7 | 8 | 7 | Tiền Giang | |
31 | 131A140035 | Võ Bảo | Trí | 19/01/1995 | 8 | 6 | 5 | 6.3 | Đồng Nai | |
32 | 131A140036 | Dương Minh | An | 28/01/1995 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Tây Ninh | |
33 | 131A140037 | Mai Minh | Duy | 24/10/95 | 8 | 6 | 5 | 6.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
34 | 131A140038 | Trương Kim | Hương | 25/11/95 | 4 | 4 | 5 | 4.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
35 | 131A140039 | Nguyễn Duy | Khôi | 10/02/95 | 6 | 6 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
36 | 131A140040 | Võ Thanh | Vy | 05/10/94 | 5 | 8 | 9 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
37 | 131A140041 | Đoàn Thị Tuyết | Sương | 01/02/94 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Đồng Nai | |
38 | 131A140042 | Đồng Gia | Hân | 25/02/1995 | 7 | 9 | 8 | 8.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
39 | 131A140043 | Trần Mai Thanh | Thủy | 18/09/1995 | 9 | 8 | 8 | 8.3 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
40 | 131A140044 | Trịnh Phương | Dung | 24/11/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Bắc Ninh | |
41 | 131A140045 | Dư Hoàng Minh | Tiên | 28/05/1995 | 5 | 4 | 5 | 4.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
42 | 131A140046 | Vòng Xuân | Hồng | 20/12/95 | 8 | 7 | 8 | 7.6 | Đồng Nai | |
43 | 131A140047 | Bùi Huỳnh Linh | Chi | 28/11/1995 | 9 | 10 | 10 | 9.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
44 | 131A140048 | Vũ Thị Thu | Thảo | 20/07/94 | 5 | 4 | 5 | 4.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
45 | 131A140050 | Nguyễn Thành | Sơn | 06/05/94 | 5 | 5 | 7 | 5.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
46 | 131A140051 | Trần Phú Anh | Thư | 12/09/95 | 6 | 7 | 5 | 6.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
47 | 131A140052 | Nguyễn Đăng | Tú | 25/08/95 | 8 | 9 | 8 | 8.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
48 | 131A140053 | Ngô Nguyễn Mai | Thảo | 08/05/95 | 9 | 10 | 6 | 8.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
49 | 131A140054 | Đỗ Bảo | Phánh | 23/11/1995 | 7 | 6 | 7 | 6.6 | An Giang | |
50 | 131A140055 | Hồ Ngọc Mỹ | Linh | 30/01/1995 | 6 | 7 | 8 | 7 | Đắk Lắk | |
51 | 131A140056 | Phạm Phương | Uyên | 27/07/1994 | 7 | 7 | 7 | 7 | Quảng Ngãi | |
52 | 131A140057 | Võ Thị Thùy | Trang | 14/03/1995 | 7 | 8 | | | Long An | |
53 | 131A140058 | Huỳnh Thiên | Lăm | 09/10/95 | 5 | 7 | 8 | 6.7 | Tiền Giang | |
54 | 131A140059 | Phan Nhật | Sơn | 15/11/1995 | 6 | 4 | | | Đồng Nai | |
55 | 131A140060 | Hồ Phạm Ngọc | Trinh | 11/07/94 | 5 | 5 | 5 | 5 | Tiền Giang | |
56 | 131A140061 | Trần Thúy | Quyên | 11/06/86 | 6 | 10 | 10 | 8.8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
57 | 131A140062 | Phạm Nguyễn Huyền | Trân | 31/03/1995 | 8 | 6 | 8 | 7.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
58 | 131A140064 | Phạm Thùy | Phương | 17/09/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
59 | 131A140065 | Triệu Thị Diễm | My | 16/10/1995 | 8 | 8 | 9 | 8.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
60 | 131A140067 | Nguyễn Hà Nguyễn | Hương | 26/09/94 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
61 | 131A140068 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 28/05/1995 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Tiền Giang | |
62 | 131A140069 | Lâm Ngọc | Châu | 12/02/95 | 6 | 8 | 5 | 6.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
63 | 131A140070 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quyên | 05/12/95 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Bình Thuận | |
64 | 131A140071 | Nguyễn Thị Phương | Vy | 19/04/1995 | 8 | 8 | 6 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
65 | 131A140072 | Nguyễn Phụng | Uyên | 27/05/1994 | 6 | 5 | 8 | 6.2 | Lâm Đồng | |
66 | 131A140073 | Trương Yên | Dỹ | 05/03/95 | 6 | 5 | 4 | 5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
67 | 131A140074 | Lương Nguyễn Quỳnh | Như | 28/04/95 | 7 | 5 | 6 | 5.9 | Tp. Hồ Chí Minh | |
68 | 131A140075 | Lê Thị Ngọc | Thùy | 20/10/1995 | 7 | | | | Kiên Giang | |
69 | 131A140076 | Nguyễn Phan Hoàng | Tú | 18/07/1995 | 5 | 5 | | | Tây Ninh | |
70 | 131A140077 | Hồ Tấn Minh | Hảo | 09/11/95 | 8 | 5 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
71 | 131A140079 | Triệu Tường Vân | Anh | 28/09/1995 | 7 | 7 | 7 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
72 | 131A140080 | Lê Bích | Ngọc | 20/09/1995 | 8 | 7 | 6 | 7 | Kiên Giang | |
73 | 131A140081 | Lữ Thị Ngọc | Trâm | 29/07/1995 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Tây Ninh | |
74 | 131A140082 | Liêu Bích | Ngọc | 06/09/95 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Trà Vinh | |
75 | 131A140083 | Mai Trần Thanh | Huyền | 25/09/95 | 4 | 5 | 5 | 4.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
76 | 131A140084 | Lưu Thí | Diễm | 17/04/1995 | 7 | 7 | 7 | 7 | Gia Lai | |
77 | 131A140085 | Trương Thị Minh | Thư | 12/07/93 | 7 | 5 | 5 | 5.6 | Thừa Thiên Huế | |
78 | 131A140086 | Võ Lê Bảo | Trân | 10/10/95 | 7 | 6 | 8 | 6.9 | Ninh Thuận | |
79 | 131A140087 | Đoàn Khánh | Phương | 29/11/1995 | 8 | 8 | 8 | 8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
80 | 131A140088 | Nguyễn Thị | Hồng | 12/10/95 | 8 | 6 | 8 | 7.2 | Bình Định | |
81 | 131A140089 | Lê Hồng | Thắng | 01/08/95 | 8 | 7 | 6 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
82 | 131A140090 | Trần Nguyễn Quỳnh | Như | 13/08/1995 | 8 | 10 | 10 | 9.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
83 | 131A140091 | Mã Lý Ái | Thũy | 16/10/94 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Đồng Nai | |
84 | 131A140092 | Mã Lý Minh | Quý | 16/10/1994 | 6 | 7 | 6 | 6.4 | Đồng Nai | |
85 | 131A140093 | Lê Thanh | Tâm | 13/02/1995 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Đồng Tháp | |
86 | 131A140094 | Lê Vũ Mộng | Trinh | 27/11/1994 | 6 | 6 | 6 | 6 | Long An | |
87 | 131A140095 | Lê Đồng Bình | Nguyên | 18/10/1995 | 8 | 7 | 6 | 7 | Đắk Lắk | |
88 | 131A140096 | Hoàng Thị Kim | Hòa | 25/10/1995 | 6 | 7 | 8 | 7 | Lâm Đồng | |
89 | 131A140097 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 01/06/95 | 6 | 6 | | | Tây Ninh | |
90 | 131A140098 | Phan Anh NHật | Phi | 21/04/1995 | 8 | 9 | 10 | 9 | Tp. Hồ Chí Minh | |
91 | 131A140099 | Nguyễn Gia Thanh | Huyền | 05/10/95 | 5 | 8 | 8 | 7.1 | Hải Phòng | |
92 | 131A140101 | Trần Thị Thuỳ | Dương | 07/11/95 | 9 | 8 | 7 | 8 | Long An | |
93 | 131A140102 | Trần Gia | Nam | 06/01/95 | 6 | 5 | 6 | 5.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
94 | 131A140103 | Tô Hòa Cẩm | Phương | 04/11/95 | 6 | 9 | 9 | 8.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
95 | 131A140104 | Lê Thị | Yến | 18/12/95 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Bình Thuận | |
96 | 131A140105 | Trần Thiên | Vỹ | 04/12/94 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Bình Định | |
97 | 131A140107 | Bùi Thị Thu | Thảo | 09/07/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Bình Thuận | |
98 | 131A140108 | Huỳnh Diễm | Quyên | 08/10/95 | 6 | 5 | 5 | 5.3 | Lâm Đồng | |
99 | 131A140109 | Trần Trọng | Thảo | 14/03/1994 | 5 | 7 | 8 | 6.7 | An Giang | |
100 | 131A140110 | Nguyễn Thanh Phương | Uyên | 14/09/1995 | 7 | 8 | | | Khánh Hòa | |
101 | 131A140111 | Đặng Bá | Cường | 27/08/1995 | 5 | 6 | 5 | 5.4 | Phú Yên | |
102 | 131A140112 | Trần Thị Lệ | Hằng | 10/05/95 | 5 | | | | An Giang | |
103 | 131A140113 | Nguyễn Tấn | Phát | 12/08/92 | 6 | 7 | 8 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
104 | 131A140114 | Đinh Thị Ngọc | Nga | 14/09/1992 | 6 | 5 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
105 | 131A140115 | Thái Bình Thanh | Vân | 12/09/94 | 5 | 6 | 4 | 5.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
106 | 131A140117 | Phan Minh | Đăng | 08/08/95 | 6 | 6 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
107 | 131A140118 | Trương Ngọc Thùy | Linh | 24/05/1995 | 7 | 7 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
108 | 131A140120 | Trần Thị Thùy | Vân | 23/01/1995 | 7 | 6 | 5 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
109 | 131A140121 | Lương Ngọc | Thịnh | 24/04/1995 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
110 | 131A140122 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 01/01/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | #N/A | |
111 | 131A140123 | Nguyễn Phương Bảo | Trân | 25/06/95 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
112 | 131A140124 | Nguyễn Thị Bích | My | 01/11/95 | 6 | 8 | 6 | 6.8 | Quảng Ngãi | |
113 | 131A140126 | Phan Hồng | Phúc | 20/04/1995 | 8 | 8 | 6 | 7.4 | Bình Định | |
114 | 131A140127 | Lê Thị Hồng | Phúc | 04/03/95 | 7 | 4 | 6 | 5.5 | Long An | |
115 | 131A140128 | Phạm Thị Mai | Phương | 24/05/1995 | 5 | | 6 | | Thanh Hóa | |
116 | 131A140129 | Chiêm Thị Tuyết | Sương | 23/07/1995 | 6 | 7 | 7 | 6.7 | Bạc Liêu | |
117 | 131A140130 | Nguyễn Thành | Hòa | 04/12/95 | 5 | 6 | 7 | 6 | Ninh Thuận | |
118 | 131A140131 | Võ Thị Bạch | Mai | 16/08/1995 | 6 | 5 | 6 | 5.6 | Phú Yên | |
119 | 131A140132 | Hồ Thị Thanh | Thúy | 24/04/1995 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Bình Thuận | |
120 | 131A140133 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 29/07/1995 | 6 | 5 | 6 | 5.6 | Bình Thuận | |
121 | 131A140134 | Nguyễn Ngọc Tú | Uyên | 24/09/1994 | 7 | 8 | 10 | 8.3 | Đắk Lắk | |
122 | 131A140135 | Phạm Trần Thùy | Trang | 10/08/95 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
123 | 131A140136 | Trần Thị | Vy | 16/08/95 | 6 | 7 | | | Quảng Ngãi | |
124 | 131A140137 | Cháu Chánh | Kíu | 03/08/95 | 6 | 7 | 8 | 7 | Đồng Nai | |
125 | 131A140138 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Thảo | 04/04/95 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
126 | 131A140139 | Nguyễn Thị Nhã | Châu | 23/01/1995 | 9 | 7 | 5 | 7 | Bến Tre | |
127 | 131A140140 | Cao Thị Thanh | Hiền | 06/03/95 | 5 | 6 | 7 | 6 | Đồng Tháp | |
128 | 131A140141 | Bùi Đức | Hữu | 11/09/91 | 10 | 8 | | | Kiên Giang | |
129 | 131A140142 | Nguyễn Quỳnh Yến | Nhi | 02/06/95 | 6 | 4 | 6 | 5.2 | Đồng Nai | |
130 | 131A140144 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/09/95 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Bình Thuận | |
131 | 131A140145 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 18/01/1994 | 9 | 8 | 9 | 8.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
132 | 131A140146 | Trần Thị Kim | Ngọc | 12/11/95 | 5 | 5 | 5 | 5 | Lâm Đồng | |
133 | 131A140147 | Đặng Thiị Phúc | Thiện | 29/05/1995 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Bình Thuận | |
134 | 131A140148 | Tống Nguyễn Quỳnh | An | 26/06/95 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Long An | |
135 | 131A140149 | Võ Huỳnh | Giao | 25/10/1995 | 7 | | | | Tiền Giang | |
136 | 131A140150 | Võ NGọc Thùy | Trang | 11/06/95 | 10 | 10 | 10 | 10 | Khánh Hòa | |
137 | 131A140151 | Phùng Thị Việt | Hà | 07/11/95 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Bình Phước | |
138 | 131A140152 | Lương Kim | Hiếu | 11/09/95 | 5 | 3 | 5 | 4.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
139 | 131A140153 | Trương Thị KIm | Nhung | 22/02/1994 | 7 | 8 | 6 | 7.1 | An Giang | |
140 | 131A140154 | Dương Thị Huệ | Trinh | 10/09/95 | 7 | 7 | 6 | 6.7 | Long An | |
141 | 131A140155 | Nguyễn Phương | Quang | 17/04/1995 | 6 | 8 | 6 | 6.8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
142 | 131A140156 | Phạm Thị Thủy | Tiên | 17/06/1993 | 5 | 7 | 7 | 6.4 | Khánh Hòa | |
143 | 131A140157 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 06/10/95 | 6 | 7 | 8 | 7 | Bến Tre | |
144 | 131A140158 | Lê Thị Thanh | Xuân | 17/02/1995 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
145 | 131A140159 | Đỗ Thị Thùy | Dung | 08/03/95 | 6 | 7 | 5 | 6.1 | Bình Định | |
146 | 131A140160 | Trần Ngọc Thanh | Thảo | 15/09/1995 | 5 | 8 | 10 | 7.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
147 | 131A140161 | Trần Thị Ngọc | Liên | 24/10/1995 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Bình Thuận | |
148 | 131A140162 | Vũ Thị Khánh | Linh | 21/11/1995 | 6 | | | | Quảng Ninh | |
149 | 131A140163 | Phan Thị Thu | Hà | 14/01/1995 | | 7 | 8 | | Tp. Hồ Chí Minh | |
150 | 131A140164 | Cao Thị Thủy | Tiên | 26/09/1995 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
151 | 131A140165 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | 08/04/95 | 8 | 10 | 10 | 9.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
152 | 131A140166 | Phạm Hải | Đăng | 17/11/1995 | 5 | | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
153 | 131A140168 | Nguyễn Xuân | Yến | 22/09/1989 | 6 | 7 | 8 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
154 | 131A140169 | Nguyễn Thị | Phong | 27/02/1995 | 7 | 8 | 9 | 8 | Bình Định | |
155 | 131A140170 | Lâm Bích | Hằng | 02/06/95 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
156 | 131A140171 | Nguyễn Văn | Phát | 03/03/95 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
157 | 131A140172 | Bế Thị Thủy | Tiên | 08/02/95 | 9 | 9 | 10 | 9.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
158 | 131A140173 | Mạc Thị Thúy | Sen | 11/08/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Bình Định | |
159 | 131A140174 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | 03/02/95 | 5 | 5 | | | Tây Ninh | |
160 | 131A140176 | Bùi Thị Xuân | Tân | 25/01/1995 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Bình Thuận | |
161 | 131A140178 | Đỗ Thị Trúc Ly | Na | 23/10/1995 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Quảng Nam | |
162 | 131A140179 | Lê Thị Bích | Trâm | 31/05/1995 | 6 | 5 | 5 | 5.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
163 | 131A140180 | Nguyễn Thị Mỹ | Yên | 29/04/1994 | | 7 | 7 | | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
164 | 131A140181 | Trần Huỳnh Quế | Hương | 15/12/1995 | 9 | 8 | 7 | 8 | Tiền Giang | |
165 | 131A140182 | Nguyễn Hồ Bích | Tuyền | 19/10/1995 | 6 | 4 | 5 | 4.9 | Tp. Hồ Chí Minh | |
166 | 131A140183 | Phạm Bích | Thảo | 26/10/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
167 | 131A140184 | Nguyễn Thị | Hằng | 13/08/1995 | 6 | 6 | 7 | 6.3 | Thanh Hóa | |
168 | 131A140185 | Nguyễn Nhật | Thụy | 24/05/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Bình Thuận | |
169 | 131A140186 | Nguyễn Lâm Kim | Hiền | 03/08/95 | 8 | 6 | 7 | 6.9 | Tp. Hồ Chí Minh | |
170 | 131A140187 | Tống Thị Linh | Đa | 23/05/1995 | 8 | 7 | 6 | 7 | Quảng Ngãi | |
171 | 131A140188 | Nguyễn Khả | Duy | 20/02/1995 | 7 | 9 | 9 | 8.4 | Vĩnh Long | |
172 | 131A140189 | Phạn Nguyễn Xuân | Trang | 28/10/1994 | 8 | 7 | | | Đồng Nai | |
173 | 131A140191 | Lê Minh | Đức | 1995 | 5 | 8 | 8 | 7.1 | Đồng Tháp | |
174 | 131A140192 | Trương Hoàng | Phúc | 30/10/1995 | 5 | 7 | 8 | 6.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
175 | 131A140193 | Phạm Hoàng | Thiệu | 21/02/1995 | 5 | 8 | 9 | 7.4 | Cần Thơ | |
176 | 131A140194 | Nguyễn Phùng Bão | Trân | 28/09/1995 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Bình Thuận | |
177 | 131A140195 | Lê Thị Hồng | Viên | 19/09/1994 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | Ninh Thuận | |
178 | 131A140196 | Trần Lữ Anh | Thư | 18/11/1995 | 6 | 7 | 7 | 6.7 | Tiền Giang | |
179 | 131A140197 | Nguyễn Thị | Hương | 21/05/1994 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Bắc Ninh | |
180 | 131A140198 | Nguyễn Phương Hà | My | 23/3/1995 | 6 | 8 | 6 | 6.8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
181 | 131A140199 | Trương Thị Diệu | Hiền | 08/12/95 | 6 | 6 | 6 | 6 | Ninh Thuận | |
182 | 131A140200 | Phạm Minh | Ngọc | 16/12/1995 | 9 | 10 | 9 | 9.4 | Bình Phước | |
183 | 131A140201 | Nguyễn Thị Ái | Như | 05/02/95 | 8 | 10 | 9 | 9.1 | An Giang | |
184 | 131A140202 | Lương Thị Thu | Thương | 01/01/95 | 6 | 7 | 8 | 7 | Bình Định | |
185 | 131A140203 | Lý Thị Hồng | Gấm | 07/07/95 | 7 | 7 | 6 | 6.7 | Quảng Ngãi | |
186 | 131A140204 | Nguyễn Duy | Hiếu | 05/01/95 | 8 | 6 | 7 | 6.9 | Lâm Đồng | |
187 | 131A140205 | Nguyễn Hoàng Lan | Nhi | 07/07/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
188 | 131A140206 | NGuyễn Thị Thanh | Ly | 13/04/1995 | 9 | 6 | 9 | 7.8 | Phú Yên | |
189 | 131A140207 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 18/12/1995 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Đồng Nai | |
190 | 131A140208 | Nguyễn Thị Mỹ | Phụng | 07/10/95 | 5 | 8 | 8 | 7.1 | Bình Định | |
191 | 131A140209 | Nguyễn Thị Kim | Yên | 30/09/1995 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Bình Thuận | |
192 | 131A140210 | Nguyễn Thị | Muội | 21/06/1995 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Bến Tre | |
193 | 131A140211 | Huỳnh Thanh | Hồng | 12/06/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | An Giang | |
194 | 131A140213 | Trần Minh | Đức | 25/04/1993 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Lâm Đồng | |
195 | 131A140214 | Phan Thị Cẩm | Tú | 15/4/1995 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Bến Tre | |
196 | 131A140215 | Nguyễn Minh | Phong | 17/09/1995 | 6 | 7 | 6 | 6.4 | Đồng Nai | |
197 | 131A140216 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 30/01/1995 | 8 | 7 | 6 | 7 | Long An | |
198 | 131A140217 | Trần Thị | Huyền | 22/04/1995 | 7 | 6 | 7 | 6.6 | Bình Phước | |
199 | 131A140218 | Đoàn Thị Mỹ | Hạnh | 02/02/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Quảng Ngãi | |
200 | 131A140219 | Chắng Lệ | Xuân | 02/02/95 | 7 | | | | Đồng Nai | |
201 | 131A140221 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | 24/07/1994 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Đắk Lắk | |
202 | 131A140222 | Nguyễn Thị Thùy | Uyên | 15/12/1994 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Đắk Lắk | |
203 | 131A140223 | Lê Huỳnh Tín | Đức | 04/12/95 | 9 | 8 | 8 | 8.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
204 | 131A140224 | Mai Diệu | Liên | 21/6/1991 | 6 | 7 | 7 | 6.7 | Cà Mau | |
205 | 131A140225 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 11/07/95 | 6 | 7 | 7 | 6.7 | Tiền Giang | |
206 | 131A140226 | Bùi Cát | Phượng | 20/06/1995 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Đà Nẵng | |
207 | 131A140227 | Trần Thị Phương | Thảo | 20/01/1995 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | Tây Ninh | |
208 | 131A140228 | Hoàng Thị Thu | Thảo | 22/04/1995 | 8 | | | | Lâm Đồng | |
209 | 131A140229 | Huỳnh Thị | Nguyệt | 27/10/1995 | 4 | 7 | 7 | 6.1 | Phú Yên | |
210 | 131A140230 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 26/11/94 | 8 | 8 | 6 | 7.4 | Trà Vinh | |
211 | 131A140231 | Vũ Linh | Xứ | 02/02/95 | 9 | | | | Lâm Đồng | |
212 | 131A140232 | Huỳnh Chúc | Nghĩ | 1995 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Bạc Liêu | |
213 | 131A140233 | Đặng Minh | Nhân | 06/04/95 | 8 | 7 | | | Gia Lai | |
214 | 131A140234 | Ngô Thị | Dung | 05/02/94 | 9 | 10 | 10 | 9.7 | Nghệ An | |
215 | 131A140235 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | 20/06/95 | 8 | 7 | 5 | 6.7 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
216 | 131A140236 | Trần Thị Thu | Hà | 02/06/94 | 8 | 7 | 6 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
217 | 131A140237 | Đồng Thị Thụy | My | 02/09/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
218 | 131A140238 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 14/11/95 | 5 | 2 | 5 | 3.8 | Hà Tĩnh | |
219 | 131A140239 | Trần Thị Anh | Thư | 08/07/95 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Tiền Giang | |
220 | 131A140240 | Lý Thị | Mai | 20/05/95 | 8 | 8 | 5 | 7.1 | | |
221 | 131A140242 | Phan Thị Thúy | Sang | 01/01/94 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Quảng Ngãi | |
222 | 131A140243 | Hồ Công | Dần | 24/10/86 | 8 | 8 | 10 | 8.6 | Huế | |
223 | 131A140244 | Lê Trung Trần Ái | Nguyên | 20/12/1995 | | | 5 | | Đắk Lắk | |
224 | 131A140245 | Đỗ Văn | Tài | 20/06/95 | 7 | 4 | 5 | 5.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
225 | 131A140246 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 19/03/95 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Tây Ninh | |
226 | 131A140247 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 10/02/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Bình Định | |
227 | 131A140248 | Lê Trọng | Lễ | 14/08/1995 | 6 | 8 | 10 | 8 | | |