TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
KHOA : KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ |
NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - HỆ ĐẠI HỌC |
STT | MSSV | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | HKI | HKII | HKIII | ĐTB | NƠI SINH | GHI CHÚ |
1 | 131A010001 | Nguyễn Tăng | Phong | 13/10/94 | 5 | 7 | 6 | 6.1 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
2 | 131A010002 | Nguyễn Đoàn Bích | Phượng | 12/06/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
3 | 131A010005 | Bùi Quang | Vinh | 07/02/95 | 6 | 9 | 7 | 7.5 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
4 | 131A010007 | Lê Việt | Hòa | 20/02/94 | 7 | 7 | 9 | 7.6 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
5 | 131A010008 | Mạch Hải | Cường | 12/11/93 | 8 | 9 | 8 | 8.4 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
6 | 131A010009 | Lê Quốc | Cường | 30/06/93 | 7 | 9 | 7 | 7.8 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
7 | 131A010010 | Trần Minh | Thành | 22/06/95 | 7 | 9 | 7 | 7.8 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
8 | 131A010012 | Trang Ngọc | Thành | 01/01/95 | 6 | 7 | 6 | 6.4 | | CNTT |
9 | 131A010013 | Đỗ Trí | Tùng | 22/10/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
10 | 131A010014 | Lê Hoàng | Việt | 21/05/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
11 | 131A010015 | Dương Thị | Duyên | 08/08/95 | 6 | 8 | 6 | 6.8 | Bình Phước | CNTT |
12 | 131A010016 | Nguyễn Văn Minh | Mẫn | 01/01/95 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | Đồng Nai | CNTT |
13 | 131A010017 | Tống Minh | Kha | 20/12/94 | 9 | 9 | 9.5 | 9.15 | Đồng Nai | CNTT |
14 | 131A010019 | Trương Thị Lan | Thanh | 08/11/95 | 5 | 8 | 8 | 7.1 | Tiền Giang | CNTT |
15 | 131A010020 | Nguyễn Văn | Dũng | 03/01/95 | 8 | 8 | 10 | 8.6 | Đồng Nai | CNTT |
16 | 131A010021 | Nguyễn Viết | Nhân | 06/11/95 | | 8 | | | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
17 | 131A010022 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 16/07/95 | 6 | 8 | 5 | 6.5 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
18 | 131A010023 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 08/01/94 | 7 | 8 | 9 | 8 | Đồng Nai | CNTT |
19 | 131A010024 | Lữ Quí | Long | 10/12/95 | 6 | 8 | 10 | 8 | An Giang | CNTT |
20 | 131A010026 | Trần Hữu | Tài | 25/09/94 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
21 | 131A010028 | Võ Đức | Thuận | 27/05/95 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Bình Thuận | CNTT |
22 | 131A010030 | Trần Hoàng | Lân | 25/09/95 | 10 | 8 | | 6.2 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
23 | 131A010031 | Bùi Như | Khuê | 01/01/95 | 9 | 9 | 9 | 9 | An Giang | CNTT |
24 | 131A010033 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 19/06/95 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Đồng Tháp | CNTT |
25 | 131A010034 | Nguyễn Anh | Tuấn | 30/01/94 | 8 | 9 | 9 | 8.7 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
26 | 131A010035 | Võ Thị Phương | Lài | 15/01/95 | 7 | 8 | 6 | 7.1 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
27 | 131A010036 | Trịnh Thị Thùy | Dương | 04/03/95 | 6 | | | | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
28 | 131A010037 | Võ Công | Anh | 11/09/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Hà Tĩnh | CNTT |
29 | 131A010038 | Nguyễn Thị Diễm | My | 24/08/95 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Quảng Ngãi | CNTT |
30 | 131A010039 | Nguyễn Phát | Huy | 25/10/95 | 6 | 7 | 3 | 5.5 | Tây Ninh | CNTT |
31 | 131A010040 | Phạm Minh | Dương | 07/02/95 | 8 | 8 | 8 | 8 | Quảng Ngãi | CNTT |
32 | 131A010041 | Lê Nguyễn Tuấn | Anh | 26/02/95 | 7 | 9 | 7 | 7.8 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
33 | 131A010042 | Phạm Minh | Chánh | 08/03/95 | 7 | 8 | 10 | 8.3 | Long An | CNTT |
34 | 131A010043 | Nguyễn Thanh | Tùng | 02/04/95 | 7 | | | | Phú Yên | CNTT |
35 | 131A010044 | Trần Thị Kim | Nguyệt | 12/08/95 | 5 | 6 | 5 | 5.4 | Long An | CNTT |
36 | 131A010046 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 17/09/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
37 | 131A010047 | Nguyễn Quốc | Huy | 08/08/95 | 5 | 6 | 9 | 6.6 | Bắc Giang | CNTT |
38 | 131A010049 | Lê Xuân | Bình | 11/05/95 | 7 | 7 | 9 | 7.6 | Vĩnh Phúc | CNTT |
39 | 131A010050 | Nguyễn Hữu | Tiến | 12/10/95 | 7 | 6 | 8 | 6.9 | Bình Phước | CNTT |
40 | 131A010051 | Trần Quốc | Bảo | 29/07/93 | 8 | 9 | 8 | 8.4 | Bến Tre | CNTT |
41 | 131A010052 | Trương Quang | Đạt | 21/05/95 | 6 | | 6 | | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
42 | 131A010053 | Phạm Hoài | Phúc | 20/03/95 | 7 | 9 | 10 | 8.7 | Long An | CNTT |
43 | 131A010054 | Nguyễn Hồng | Phương | 08/07/95 | 6 | 8 | 9 | 7.7 | Quảng Ngãi | CNTT |
44 | 131A010055 | Nguyễn Tăng Huy | Hoàng | 16/03/94 | 7 | 8 | | | Quảng Ngãi | CNTT |
45 | 131A010056 | Nguyễn Chí | Linh | 04/02/95 | 6 | 9 | 7 | 7.5 | Tây Ninh | CNTT |
46 | 131A010057 | Trương Hoàng | Minh | 15/02/93 | 9 | 9 | 8 | 8.7 | Vĩnh Long | CNTT |
47 | 131A010058 | Trần Ngọc | Bản | 08/02/95 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Đồng Nai | CNTT |
48 | 131A010059 | Trần Phúc | Thuận | 17/04/95 | 6 | 8 | 9 | 7.7 | Đồng Nai | CNTT |
49 | 131A010060 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 31/08/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Bến Tre | CNTT |
50 | 131A010061 | Tô Anh | Vũ | 08/01/94 | 8 | 9 | | | Bình Định | CNTT |
51 | 131A010062 | Phan Nguyễn Khánh | Như | 03/06/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
52 | 131A010063 | Phạm | Thịnh | 01/02/95 | 10 | 10 | 9 | 9.7 | | CNTT |
53 | 131A010064 | Đặng Hùng | Anh | 21/04/95 | 6 | 7 | 6 | 6.4 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
54 | 131A010065 | Dương Tấn | Phát | 04/12/95 | 8 | 8 | 6 | 7.4 | Đồng Tháp | CNTT |
55 | 131A010066 | Lê Hoàn | Thành | 13/01/95 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | Quảng Ngãi | CNTT |
56 | 131A010067 | Đặng Minh | Tuấn | 21/03/94 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Lâm Đồng | CNTT |
57 | 131A010068 | Nguyễn Lê Ngọc | Sơn | 23/03/94 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Sông Bé | CNTT |
58 | 131A010069 | Lê Trần Thanh | Hải | 17/10/95 | 7 | 9 | 7 | 7.8 | Tp. Hồ Chí Minh | CNTT |
59 | 131A010070 | Nguyễn Huy | Đạt | 18/10/94 | 7 | | | | Lâm Đồng | CNTT |
60 | 131A010071 | Phạm | Duy | 01/03/92 | 9 | 8 | 7 | 8 | | CNTT |