TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
KHOA : Ngôn ngữ và Văn hóa nước ngoài |
NGÀNH: TIẾNG ANH - HỆ CAO ĐẲNG |
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HKI | HKII | ĐTB | NƠI SINH | GHI CHÚ |
1 | 132A580001 | La Diễm | Phúc | 9/10/1994 | 6 | 6 | 6.0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
2 | 132A580002 | Nguyễn Thanh | Phong | 2/11/1995 | 8 | 5 | 6.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
3 | 132A580003 | Vũ Thị Lan | Hương | 13/11/1994 | 6 | 7 | 6.5 | Hà Nam | |
4 | 132A580004 | Lê Thị Thu | Thảo | 16/06/1994 | 6 | 5 | 5.5 | Long An | |
5 | 132A580005 | Ngô Mộng Thanh | Thúy | 10/3/1995 | 8 | 8 | 8.0 | Cần Thơ | |
6 | 132A580006 | Vũ Quỳnh | Anh | 2/9/1995 | 6 | 8 | 7.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
7 | 132A580007 | Tô Thanh | Trang | 27/12/1995 | 5 | 6 | 5.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
8 | 132A580008 | Trần Thị Thanh | Thư | 14/05/1995 | 7 | | | Quảng Ngãi | |
9 | 132A580009 | Lâm Yến | Châu | 17/08/1994 | 6 | | | Kiên Giang | |
10 | 132A580010 | Tạ Tố | Ngân | 31/10/1995 | 9 | 6 | 7.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
11 | 132A580011 | Nguyễn Đức Khoa | Nguyên | 21/06/1995 | 9 | 7 | 8.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
12 | 132A580012 | Nguyễn Thảo | Vi | 18/06/1995 | 5 | 5 | 5.0 | Long An | |
13 | 132A580013 | Lê Thị Ngọc | Thanh | 23/04/1995 | 6 | 6 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
14 | 132A580014 | Lê Bữu | Điền | 9/7/1995 | 7 | 7 | 7.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
15 | 132A580015 | Nguyễn Quang | Đức | 10/9/1995 | 9 | 9 | 9.0 | Thừa Thiên Huế | |
16 | 132A580016 | Nguyễn Võ Minh | Trang | 29/04/1995 | 5 | 5 | 5.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
17 | 132A580017 | Võ Thị Bích | Trâm | 22/12/1995 | 6 | 6 | 6.0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
18 | 132A580018 | Trần Nguyễn Lan | Phương | 17/06/1995 | 5 | 6 | 5.5 | Quảng Nam | |
19 | 132A580019 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 14/02/1995 | 5 | 6 | 5.5 | Đồng Nai | |
20 | 132A580020 | Nguyễn Ngọc Thúy | Linh | 5/5/1994 | 6 | 7 | 6.5 | Bình Thuận | |
21 | 132A580021 | Hồ Anh | Tuấn | 17/09/1995 | 10 | 10 | 10.0 | Bình Định | |
22 | 132A580022 | Ngô Thế | Ngân | 12/7/1992 | 5 | 5 | 5.0 | Ninh Thuận | |
23 | 132A580023 | Lê Thị Tuyết | Trinh | 20/11/1995 | 4 | 5 | 4.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
24 | 132A580024 | Lê Thị Thanh | Thảo | 1/12/1995 | 6 | 6 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
25 | 132A580025 | Trương Thị Thanh | Thảo | 6/3/1994 | 10 | 9 | 9.5 | Bình Định | |
26 | 132A580026 | Hùynh Thu | Hương | 28/12/1995 | 8 | 7 | 7.5 | Khánh Hòa | |
27 | 132A580027 | Lê Phan Nguyên | Thảo | 10/6/1995 | 6 | 5 | 5.5 | Quảng Ngãi | |
28 | 132A580028 | Trịnh Thị Ngọc | Đẹp | 8/12/1994 | 5 | 6 | 5.5 | Sông Bé | |
29 | 132A580029 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 22/02/1994 | 6 | 5 | 5.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
30 | 132A580030 | Nguyễn Hữu | Thuận | 21/08/1995 | 8 | | | Bắc Ninh | |
31 | 132A580031 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 14/06/1995 | 9 | 8 | 8.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
32 | 132A580032 | Phan Ngọc | Phụng | 15/11/1995 | 8 | 6 | 7.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
33 | 132A580033 | Đỗ Thị | Loan | 6/6/1994 | 5 | 9 | 7.0 | Hà Nội | |
34 | 132A580034 | Lê Hồng | Minh | 24/12/1995 | 5 | 6 | 5.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
35 | 132A580035 | Võ Bảo | Linh | 23/05/1995 | 4 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
36 | 132A580036 | Lê Thị Yến | Nhi | 3/6/1995 | 5 | 4 | 4.5 | Sông Bé | |
37 | 132A580037 | Trương Thị Thùy | Trang | 13/07/1995 | 4 | 6 | 5.0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
38 | 132A580038 | Mai Thị Tuyết | Hằng | 4/3/1990 | 6 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
39 | 132A580039 | Đinh Thùy | Trang | 23/09/1994 | 6 | 5 | 5.5 | Sông Bé | |
40 | 132A580040 | Hồ Thị | Mai | 21/03/1993 | 5 | 5 | 5.0 | Nghệ An | |
41 | 132A580041 | Nguyễn ý | Nhi | 16/08/1995 | 8 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
42 | 132A580042 | Nguyễn Xuân Tường | Vy | 25/05/1995 | 7 | 5 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
43 | 132A580043 | Nguyễn Thanh | Hùng | 30/10/1994 | 7 | 6 | 6.5 | Bến Tre | |
44 | 132A580044 | Lại Phước | Cường | 2/2/1994 | 7 | 5 | 6.0 | Thừa Thiên Huế | |
45 | 132A580045 | Dương Thị Lan | Quân | 9/9/1994 | 7 | 5 | 6.0 | Lâm Đồng | |
46 | 132A580046 | Phan Hồ Kim | Ngân | 12/8/1995 | 8 | 7 | 7.5 | Quảng Ngãi | |
47 | 132A580047 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 14/02/1995 | 5 | 4 | 4.5 | Ninh Thuận | |
48 | 132A580048 | Trương Trúc Hương | Mai | 13/04/1994 | 5 | 7 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
49 | 132A580049 | Nguyễn Hữu | Thái | 17/11/1995 | 9 | 9 | 9.0 | Thừa Thiên Huế | |
50 | 132A580050 | Lê Nguyễn Thảo | Nguyên | 17/12/1995 | 6 | 7 | 6.5 | Ninh Thuận | |
51 | 132A580051 | Huỳnh Liên Thanh | Xuân | 1/1/1995 | 4 | 4 | 4.0 | Đồng Tháp | |
52 | 132A580052 | Phạm Thị Ngọc | Châu | 30/10/1994 | 6 | 6 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
53 | 132A580054 | Nguyễn Tấn | Cường | 20/02/1994 | 9 | 8 | 8.5 | Quảng Ngãi | |
54 | 132A580056 | Trần Kim | Thi | 19/08/1995 | 5 | 5 | 5.0 | Bạc Liêu | |
55 | 132A580057 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | 22/04/1994 | 8 | 8 | 8.0 | Lâm Đồng | |
56 | 132A580059 | Đặng Nguyễn Quỳnh | Phương | 3/12/1994 | 6 | 6 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
57 | 132A580060 | Bùi Ngọc | Thủy | 4/3/1995 | 6 | 6 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
58 | 132A580061 | Phan Thị Thu | Thanh | 4/5/1995 | 4 | 6 | 5.0 | Đồng Nai | |
59 | 132A580062 | Đinh Huỳnh Phương | Thảo | 8/11/1995 | 7 | 4 | 5.5 | Phú Yên | |
60 | 132A580063 | Lê Hoàng Phương | Anh | 16/10/1995 | 4 | 4 | 4.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
61 | 132A580064 | Vũ Ngọc Vân | Vi | 5/12/1995 | 10 | 9 | 9.5 | Đồng Nai | |
62 | 132A580066 | Trần Thị Trúc | Quỳnh | 22/01/1995 | 7 | 5 | 6.0 | Đồng Nai | |
63 | 132A580067 | Võ Nguyên Khánh Thanh | Tâm | 15/07/1991 | 6 | 7 | 6.5 | Đồng Nai | |
64 | 132A580068 | Lê Thị Bích | Liễu | 19/07/1994 | 8 | 8 | 8.0 | Đồng Nai | |
65 | 132A580069 | Lê Hoàng | Phúc | 6/12/1995 | 7 | 5 | 6.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
66 | 132A580070 | Lê Hồng Thủy | Tiên | 12/4/1995 | 5 | 5 | 5.0 | Đắk Lắk | |
67 | 132A580071 | Nguyễn Thành | Trí | 5/11/1995 | 5 | 6 | 5.5 | Long An | |
68 | 132A580072 | Nguyễn Hồng | Sang | 15/04/1994 | 9 | 9 | 9.0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
69 | 132A580073 | Nguyễn Quỳnh | Phương | 10/11/1992 | 6 | 6 | 6.0 | Bình Định | |
70 | 132A580074 | Huỳnh Chí | Thành | 1/7/1995 | 9 | 9 | 9.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
71 | 132A580075 | Đặng Quỳnh | Như | 17/09/1994 | 5 | 5 | 5.0 | Tp. Hồ Chí Minh | |
72 | 132A580076 | Phạm Thủy | Tiên | 23/02/1994 | 8 | 8 | 8.0 | Cần Thơ | |
73 | 132A580078 | Tô ái | Như | 26/04/1995 | 6 | 5 | 5.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |