TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
KHOA : Ngôn ngữ và Văn hóa nước ngoài |
NGÀNH ĐÔNG PHƯƠNG HỌC - HỆ ĐẠI HỌC |
STT | MSSV | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | HKI | HKII | HKIII | ĐTB | NƠI SINH | GHI CHÚ |
1 | 131A150001 | Nguyễn Thị Thúy | An | 26/08/94 | 9 | 8 | 9 | 8.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
2 | 131A150004 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 18/02/1995 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Đồng Tháp | |
3 | 131A150005 | Nguyễn Ngọc Thảo | My | 10/04/95 | 9 | 9 | 9 | 9 | Tp. Hồ Chí Minh | |
4 | 131A150006 | Dương Thị Hồng | Gấm | 10/01/95 | 8 | 9 | 8 | 8.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
5 | 131A150007 | Phạm Yến | Nhi | 20/05/1995 | 7 | 7 | 7 | 7 | Tây Ninh | |
6 | 131A150008 | Phan Hoàng | Trúc | 19/07/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
7 | 131A150009 | Võ Thụy Quỳnh | Như | 28/12/95 | 6 | 5 | 5 | 5.3 | Bình Dương | |
8 | 131A150010 | Ừng Lệ | Nhân | 26/06/95 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Hồng Kông | |
9 | 131A150011 | Lê Thị Kim | Ngân | 10/11/95 | 6 | 4 | 6 | 5.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
10 | 131A150012 | Đỗ Trà | My | 18/10/95 | 6 | 6 | 7 | 6.3 | Bạc Liêu | |
11 | 131A150013 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 25/10/95 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
12 | 131A150014 | Phạm Ngọc | Quyền | 03/06/95 | 8 | 9 | 9 | 8.7 | Tiền Giang | |
13 | 131A150015 | Nguyễn Thị Trường | An | 06/05/95 | 6 | | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
14 | 131A150016 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 16/01/95 | 8 | 8 | 8 | 8 | Long An | |
15 | 131A150017 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 19/07/1994 | 9 | 8 | 8 | 8.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
16 | 131A150018 | Phan Ngọc | Duy | 10/04/95 | 6 | 7 | | 4.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
17 | 131A150019 | Nguyễn Hoài | Thương | 03/02/94 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Cần Thơ | |
18 | 131A150020 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19/02/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Long An | |
19 | 131A150022 | Trương Thị | Hiên | 23/02/95 | 7 | 6 | | | Thanh Hóa | |
20 | 131A150023 | Nguyễn Thu | Thảo | 14/10/95 | 6 | | 6 | | Bình Định | |
21 | 131A150024 | Trần Ngọc | Lan | 07/02/95 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | Bạc Liêu | |
22 | 131A150025 | Thái Trương Hoàng | Anh | 25/06/1995 | 6 | 6 | 5 | 5.7 | Đồng Nai | |
23 | 131A150026 | Trần Thị Ngọc | Tuyền | 19/10/1995 | 8 | 5 | 8 | 6.8 | Bình Định | |
24 | 131A150027 | Phạm Thị Kim | Hiền | 21/11/1995 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
25 | 131A150028 | Trần Thị Kim | Mai | 02/01/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
26 | 131A150029 | Đặng Lê Quỳnh | Hương | 15/10/1995 | 5 | 4 | 5 | 4.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
27 | 131A150030 | Nguyễn Ngọc Lan | Phương | 18/10/1995 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
28 | 131A150031 | Cái Thị Kim | Tuyền | 19/03/1995 | 5 | 4 | 5 | 4.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
29 | 131A150032 | Bùi Ngọc Thanh | Trúc | 06/11/95 | 5 | | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
30 | 131A150033 | Lý Thị Hồng | Nhung | 23/04/1994 | 7 | | | | Bắc Thái | |
31 | 131A150034 | Lương Gia | Mỹ | 23/12/1995 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Long An | |
32 | 131A150035 | Đỗ Phương | Anh | 03/05/95 | 6 | 6 | | | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
33 | 131A150037 | Nguyễn Hoàng Diễm | Thúy | 28/05/95 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Tiền Giang | |
34 | 131A150038 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 28/08/1995 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Vĩnh Long | |
35 | 131A150039 | Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyên | 30/09/95 | 6 | 7 | 8 | 7 | Long An | |
36 | 131A150040 | Nguyễn Y | Bảo | 23/12/1993 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Sông Bé | |
37 | 131A150041 | Quách Thảo | Trang | 08/05/95 | 9 | 8 | 10 | 8.9 | Hòa Bình | |
38 | 131A150042 | Trịnh Thanh | Thủy | 30/11/1995 | 7 | 8 | 6 | 7.1 | Lâm Đồng | |
39 | 131A150043 | Nguyễn Trần Kim | Ngân | 07/07/95 | 6 | 5 | 7 | 5.9 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
40 | 131A150044 | Huỳnh Thị Ngọc | Khánh | 24/02/1995 | 9 | 8 | 9 | 8.6 | Tiền Giang | |
41 | 131A150046 | Lê Thị Phương | Tuyền | 11/12/95 | 5 | 5 | 4 | 4.7 | Đồng Nai | |
42 | 131A150047 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 20/09/1995 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Huế | |
43 | 131A150048 | Hồ Thị Nhật | Linh | 07/01/94 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Gia Lai | |
44 | 131A150049 | Đỗ Kim | Chi | 28/7/94 | 9 | 8 | 9 | 8.6 | Long An | |
45 | 131A150050 | Huỳnh Thị | Thanh | 03/03/95 | 8 | 7 | 6 | 7 | Thừa Thiên Huế | |
46 | 131A150051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 11/04/94 | 5 | 5 | 5 | 5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
47 | 131A150053 | Nguyễn Thị Thu | Nhàn | 22/02/1994 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Hải Hưng | |
48 | 131A150054 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 09/01/94 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Đồng Nai | |
49 | 131A150055 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 16/05/1995 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Tây Ninh | |
50 | 131A150056 | Phạm Hồng | Vân | 25/10/1995 | 5 | 4 | | | Vĩnh Long | |
51 | 131A150057 | Phan Thị Quỳnh | Như | 01/04/95 | 6 | | | | Đồng Nai | |
52 | 131A150058 | Phạm Thị Phương | Quỳnh | 24/08/1995 | 6 | 6 | 7 | 6.3 | Bình Định | |
53 | 131A150059 | Hoàng Ngọc Thanh | Trúc | 11/11/95 | 6 | 4 | 6 | 5.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
54 | 131A150060 | Phạm Thị Thu | Hà | 23/12/1995 | 7 | 4 | 6 | 5.5 | Bình Thuận | |
55 | 131A150061 | Phạm Thị Thu | Thủy | 25/10/1993 | 5 | 4 | 6 | 4.9 | Bình Thuận | |
56 | 131A150062 | Lê Thị | Linh | 20/06/1992 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Vũng Tàu | |
57 | 131A150063 | Ngô Thị Triều | Tiên | 05/12/95 | 6 | 6 | | | Tây Ninh | |
58 | 131A150064 | Nguyễn Đoàn Quang | Anh | 09/02/94 | 9 | 9 | 9 | 9 | Cà Mau | |
59 | 131A150065 | Đặng Hồng | Tới | 28/01/1995 | 9 | 9 | 8 | 8.7 | Tây Ninh | |
60 | 131A150066 | Lý Ngọc Yến | Nhi | 15/01/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
61 | 131A150067 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 13/10/1995 | 8 | 7 | 6 | 7 | Đồng Nai | |
62 | 131A150068 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 09/08/95 | 5 | 4 | 6 | 4.9 | Lâm Đồng | |
63 | 131A150069 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 30/11/1994 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
64 | 131A150070 | Nguyễn Ngọc Ý | Như | 25/07/1985 | 8 | 9 | 10 | 9 | Đồng Nai | |
65 | 131A150071 | Bùi Văn | Đức | 15/03/1995 | 7 | 8 | | | Hải Phòng | |
66 | 131A150072 | Trần Thị Thu | Hà | 24/10/1995 | 8 | 8 | | 5.6 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
67 | 131A150074 | Phan Thị Hồng | Mơ | 10/03/95 | 5 | 7 | 6 | 6.1 | Long An | |
68 | 131A150075 | Đặng Thị Mộng | Kha | 30/01/1995 | 9 | 6 | 9 | 7.8 | Tp. Hồ Chí Minh | |
69 | 131A150076 | Đặng Thị Diệu | Linh | 31/10/94 | 6 | | | | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
70 | 131A150077 | Huỳnh Thị Thanh | Tâm | 16/11/1995 | 7 | 7 | 6 | 6.7 | | |
71 | 131A150078 | Nguyễn Mỹ | Kỳ | 08/01/94 | 4 | 5 | | | Đồng Nai | |
72 | 131A150079 | Đinh Hoàng Tú | Nhi | 11/05/94 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Kiên Giang | |
73 | 131A150080 | Lưu Nhựt | Phong | 11/12/92 | 7 | 7 | 7 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
74 | 131A150081 | Phạm Thị Anh | Thư | 14/08/1995 | 7 | 8 | 9 | 8 | Đắk Lắk | |
75 | 131A150083 | Trần Thị Cẩm | Tú | 28/10/94 | | 8 | 7 | | Kiên Giang | |
76 | 131A150084 | Hùynh Duy | Ngôn | 09/11/95 | 7 | 8 | 8 | 7.7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
77 | 131A150085 | Nguyễn Ngọc Đông | An | 16/09/1995 | 7 | 6 | 7 | 6.6 | Sông Bé | |
78 | 131A150086 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 02/09/95 | 7 | | | | Lâm Đồng | |
79 | 131A150087 | Trần Lê Thị Trang | Đài | 05/06/95 | 6 | 5 | | | Tiền Giang | |
80 | 131A150088 | Nguyễn Hoàn Thúy | Vy | 28/01/95 | 7 | 5 | 8 | 6.5 | Tp. Hồ Chí Minh | |
81 | 131A150089 | Tô Uyển | Vy | 08/03/95 | 6 | 5 | 6 | 5.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
82 | 131A150090 | Trần Mỹ | Phương | 14/06/1995 | 8 | 8 | 6 | 7.4 | Tp. Hồ Chí Minh | |
83 | 131A150091 | Mạch Chí | Hải | 13/11/1994 | 6 | 8 | 7 | 7.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
84 | 131A150092 | Lê Văn | Vàng | 18/05/1994 | 8 | 9 | 7 | 8.1 | Bình Định | |
85 | 131A150093 | Nguyễn Mai | Thy | 24/01/93 | 5 | 7 | 6 | 6.1 | Tp. Hồ Chí Minh | |
86 | 131A150094 | Trần Ngọc | Hoàng | 14/02/93 | 9 | 8 | 8 | 8.3 | Hà Tĩnh | |
87 | 131A150095 | Lê Thị Bích | Thẩm | 18/06/1994 | 6 | 5 | 8 | 6.2 | Bình Định | |
88 | 131A150096 | Trương Khánh | Uyên | 31/03/1994 | 5 | | | | Gia lai | |
89 | 131A150097 | Lê Thụy Họa | Mi | 21/01/1995 | 6 | 7 | 5 | 6.1 | Long An | |
90 | 131A150098 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 22/10/1995 | 7 | 7 | 6 | 6.7 | Tây Ninh | |
91 | 131A150099 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 14/03/1994 | 5 | 5 | 5 | 5 | Tiền Giang | |
92 | 131A150100 | Cháu Nhịt | Kíu | 16/08/94 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Đồng Nai | |
93 | 131A150101 | Nguyễn Ngọc | Thư | 27/04/1995 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | | |
94 | 131A150102 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 31/03/1995 | 5 | 5 | 3 | 4.4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
95 | 131A150103 | Lê Anh | Thi | 21/11/1995 | 6 | 5 | 8 | 6.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
96 | 131A150104 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 14/06/1995 | 8 | 6 | 8 | 7.2 | Tp. Hồ Chí Minh | |
97 | 131A150105 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 05/12/95 | 7 | 6 | 7 | 6.6 | Bình Định | |
98 | 131A150106 | Lê Thị Kỳ | Duyên | 11/11/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Bình Thuận | |
99 | 131A150107 | Nguyễn Văn | Danh | 04/01/95 | 9 | 6 | 8 | 7.5 | Tây Ninh | |
100 | 131A150108 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 15/06/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Đồng Nai | |
101 | 131A150109 | Nguyễn Khắc | Huy | 29/01/1995 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Tiền Giang | |
102 | 131A150111 | Lê Thị Tuyết | Hạnh | 12/07/95 | 7 | 7 | 5 | 6.4 | Long An | |
103 | 131A150112 | Lê Ngọc | Danh | 06/03/93 | 8 | 5 | 8 | 6.8 | Phú Yên | |
104 | 131A150113 | Trà Nguyễn Trà | My | 14/09/1995 | 7 | 6 | 5 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
105 | 131A150114 | Phan Nhật | Vy | 01/01/95 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
106 | 131A150115 | Nguyễn Thị Nhật | Thanh | 17/10/1995 | 7 | 5 | | | Tiền Giang | |
107 | 131A150116 | Trần Đoàn | Phúc | 31/07/1995 | 6 | 6 | 7 | 6.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
108 | 131A150117 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 02/04/95 | 7 | 6 | 8 | 6.9 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
109 | 131A150118 | Trần Thị Mỹ | Hường | 25/08/1995 | 6 | 6 | 6 | 6 | Tây Ninh | |
110 | 131A150119 | Võ Ngọc Anh | Thư | 25/08/1994 | 6 | 6 | 7 | 6.3 | Đồng Tháp | |
111 | 131A150120 | Võ Thị Thanh | Thảo | 01/12/95 | 7 | 6 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
112 | 131A150121 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 06/01/94 | 6 | 6 | 6 | 6 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
113 | 131A150123 | Ngô Thị Bảo | Ánh | 09/07/95 | 6 | 6 | 6 | 6 | Vũng Tàu | |
114 | 131A150124 | Lê Thụy Ngọc | Huyền | 23/05/1995 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
115 | 131A150125 | Nguyễn Diễm | Nghi | 22/02/1995 | 8 | 6 | 7 | 6.9 | Cà Mau | |
116 | 131A150126 | Nguyễn Thị Út | Nhi | 16/08/1995 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Đắk Nông | |
117 | 131A150127 | Nguyễn Thị | Bộ | 08/10/95 | 10 | 8 | 10 | 9.2 | Thái Nguyên | |
118 | 131A150128 | Vũ Thị Kim | Chi | 27/08/1995 | 9 | 8 | 8 | 8.3 | Nam Định | |
119 | 131A150129 | Nguyễn Hoàng Uyên | Vy | 13/07/1995 | 5 | 5 | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
120 | 131A150131 | Châu Quế | Nghi | 17/1/95 | 6 | 5 | 6 | 5.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
121 | 131A150132 | Đặng Thị Thanh | Tuyền | 12/03/95 | 6 | 8 | 8 | 7.4 | Đồng Tháp | |
122 | 131A150133 | Cao Kiều Thu | An | 26/10/1995 | 6 | 6 | 7 | 6.3 | Long An | |
123 | 131A150134 | Nguyễn Thị Hà | Tâm | 08/06/95 | 7 | 5 | 6 | 5.9 | Quảng Ngãi | |
124 | 131A150135 | Châu Thị Mỹ | Hạnh | 16/05/1995 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Bến Tre | |
125 | 131A150136 | Thân Ngọc | Linh | 18/01/1995 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Tây Ninh | |
126 | 131A150137 | Chí Quỳnh Tuyết | Như | 22/08/1194 | 6 | 6 | 6 | 6 | Đồng Nai | |
127 | 131A150138 | Nguyễn Thị Hòa | Thương | 11/01/93 | 6 | 6 | 6 | 6 | Thừa Thiên Huế | |
128 | 131A150139 | Trần Yến | Nhi | 02/09/94 | 6 | 5 | | | Đồng Nai | |
129 | 131A150141 | Nguyễn Vân | Anh | 23/08/1995 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Long An | |
130 | 131A150142 | Lê Thị Minh | Huyền | 17/03/1995 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Lâm Đồng | |
131 | 131A150143 | Lê Thị Tuyết | Lan | 06/12/95 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Tiền Giang | |
132 | 131A150144 | Trần Thị Kim | Sang | 27/02/1995 | 5 | 6 | 6 | 5.7 | Tiền Giang | |
133 | 131A150145 | Lâm Thị Khánh | Linh | 05/09/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Bình Định | |
134 | 131A150146 | Lê Thị Cẩm | Lý | 29/07/1995 | 7 | 6 | 7 | 6.6 | Tiền Giang | |
135 | 131A150147 | Nguyễn Thị | Hoa | 27/02/1995 | 6 | | | | Quảng Ngãi | |
136 | 131A150149 | Nguyễn Hoàng | Thân | 14/09/1994 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Gia Lai | |
137 | 131A150150 | Lê Thị Mỹ | Chi | 06/12/95 | 5 | | | 1.5 | Đồng Nai | |
138 | 131A150151 | Lê Nhật Phương | Ngọc | 05/10/94 | 5 | 6 | 7 | 6 | Đắk Lắk | |
139 | 131A150152 | Nguyễn Minh Bảo | Ngọc | 22/07/1995 | 5 | 6 | 5 | 5.4 | Long An | |
140 | 131A150153 | Lê Bảo | Kiều | 26/02/1995 | 8 | | | | Lâm Đồng | |
141 | 131A150154 | Đỗ Thị Xuân | Đào | 15/8/1995 | 6 | 7 | | | Lâm Đồng | |
142 | 131A150155 | Đặng Thị Thùy | Dương | 22/06/1995 | 6 | 10 | 6 | 7.6 | Long An | |
143 | 131A150156 | Trương Mỹ | Nhung | 02/02/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Sông Bé | |
144 | 131A150157 | Phạm Thị Tuyết | Đào | 20/01/1995 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Đồng Nai | |
145 | 131A150158 | Nguyễn Thị | Hà | 27/08/1995 | | 7 | 6 | 4.6 | Đồng Nai | |
146 | 131A150159 | Phan Thị Túy | Nỵ | 20/07/1995 | 7 | 7 | 7 | 7 | Long An | |
147 | 131A150160 | Võ Hồ Lệ | Chi | 07/02/95 | 7 | 8 | 7 | 7.4 | Bình Định | |
148 | 131A150161 | Nguyễn Huỳnh Phương | Thảo | 15/02/1994 | 9 | 9 | 8 | 8.7 | Lâm Đồng | |
149 | 131A150162 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 10/03/94 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | Sông Bé | |
150 | 131A150163 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 07/07/95 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Bình Định | |
151 | 131A150164 | Huỳnh Thị Vân | Anh | 28/04/1995 | 5 | 5 | 5 | 5 | Lâm Đồng | |
152 | 131A150165 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 04/03/95 | 8 | 6 | | | Nghệ An | |
153 | 131A150166 | Kiều Minh | Quân | 29/03/1995 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
154 | 131A150167 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 18/09/1995 | 5 | 5 | 5 | 5 | | |
155 | 131A150168 | Nguyễn Quốc | Huy | 22/05/1993 | 7 | | | | Tây Ninh | |
156 | 131A150169 | Nguyễn Đỗ Thùy | Trang | 12/05/95 | 8 | 6 | 6 | 6.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
157 | 131A150170 | Đào Thị Lan | Hương | 25/12/1995 | 7 | 8 | 9 | 8 | Bình Thuận | |
158 | 131A150171 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 17/02/1995 | 8 | 8 | 8 | 8 | Đồng Nai | |
159 | 131A150172 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 18/01/1995 | 5 | 5 | 6 | 5.3 | Tp. Hồ Chí Minh | |
160 | 131A150173 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 20/02/1995 | 6 | 8 | 6 | 6.8 | Bình Định | |
161 | 131A150174 | Huỳnh Quang Thiện | Tài | 03/12/95 | 6 | | | | Lâm Đồng | |
162 | 131A150175 | Trần Thị Trúc | Ly | 04/10/95 | 6 | 7 | 8 | 7 | Đồng Nai | |
163 | 131A150176 | Nguyễ Thị Thanh | Dung | 24/4/95 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Lâm Đồng | |
164 | 131A150177 | Nguyễn Thị HỒng | Thương | 06/02/95 | 7 | 7 | 7 | 7 | Tp. Hồ Chí Minh | |
165 | 131A150178 | Cái Thị Diễm | Ly | 11/05/95 | 5 | 7 | 8 | 6.7 | Sông Bé | |
166 | 131A150179 | Phạm Thị Ngọc | Sương | 26/04/1995 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Bình Thuận | |
167 | 131A150180 | Trần Thị Ngọc | Trang | 14/11/95 | 8 | 7 | | | An Giang | |
168 | 131A150182 | Đoàn Thanh | Long | 11/10/94 | 9 | 9 | 8 | 8.7 | Tiền Giang | |
169 | 131A150183 | Nguyễn Phạm Hồng | Hảo | 05/04/95 | 8 | 8 | | | Lâm Đồng | |
170 | 131A150184 | Đỗ Thị Kim | Trang | 17/02/95 | 6 | 8 | 5 | 6.5 | Tây Ninh | |
171 | 131A150185 | Nguyễn Thị Ngọc | Ý | 03/03/95 | 8 | 7 | 6 | 7 | Bình Định | |
172 | 131A150186 | Nguyễn Thị Ngọc | Lài | 07/03/94 | 7 | 6 | 6 | 6.3 | | |
173 | 131A150187 | Lê Ngọc | Hân | 30/03/1995 | 8 | | | | Tp. Hồ Chí Minh | |
174 | 131A150188 | Châu Tuyến | Vân | 18/06/1994 | 8 | 7 | 8 | 7.6 | Tp. Hồ Chí Minh | |
175 | 131A150189 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 15/03/1995 | 5 | 5 | 5 | 5 | Tp. Hồ Chí Minh | |