TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
KHOA : KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ |
NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG - HỆ ĐẠI HỌC |
STT | MSSV | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | HKI | HKII | HKIII | ĐTB | NƠI SINH | GHI CHÚ |
1 | 131A020001 | Nguyễn Minh | Sáng | 11/02/94 | 6 | 9 | 6 | 7.2 | Tp. Hồ Chí Minh | ĐTVT |
2 | 131A020002 | Lê Hoàng | Phúc | 24/11/95 | 3 | 7 | | 3.7 | Tp. Hồ Chí Minh | ĐTVT |
3 | 131A020003 | Châu Quốc | Hào | 24/03/94 | 9 | 9 | 9 | 9 | Tp. Hồ Chí Minh | ĐTVT |
4 | 131A020005 | Nguyễn Hữu | Trọng | 17/02/94 | 9 | 7 | 8 | 7.9 | Kiên Giang | ĐTVT |
5 | 131A020007 | Quách Thành | Đạt | 06/10/95 | 7 | 9 | 7 | 7.8 | Đồng Nai | ĐTVT |
6 | 131A020008 | Lê Quang | Vinh | 03/11/95 | 7 | 9 | | | Tp. Hồ Chí Minh | ĐTVT |
7 | 131A020009 | Phạm Bảo | Ngọc | 01/02/93 | 8 | 9 | 8 | 8.4 | Thái Bình | ĐTVT |
8 | 131A020010 | Nguyễn Trung | Lâm | 13/02/1995 | 7 | 6 | 5 | 6 | Bình Định | ĐTVT |
9 | 131A020012 | Đào Lê Minh | Tú | 28/09/1994 | 3 | 8 | 7 | 6.2 | Tp. Hồ Chí Minh | ĐTVT |
10 | 131A020015 | Nguyễn Thanh | Duy | 23/09/1995 | 6 | 7 | 6 | 6.4 | Đồng Tháp | ĐTVT |
11 | 131A020016 | Phan Thanh | Dũng | 08/03/95 | 9 | 9 | 10 | 9.3 | | ĐTVT |
12 | 131A020017 | Trần Văn | Tuấn | 04/06/94 | 8 | 7 | 8 | 7.6 | Hà Bắc | ĐTVT |
13 | 131A020018 | Nguyễn Nhuệ | Minh | 29/11/1995 | 8 | 7 | 7 | 7.3 | Tp. Hồ Chí Minh | ĐTVT |
14 | 131A020019 | Nguyễn Văn | Quốc | 22/08/1995 | 8 | 8 | 7 | 7.7 | Bình Định | ĐTVT |
15 | 131A020020 | Hà Văn | Tuấn | 19/01/1995 | 7 | | | | Lâm Đồng | ĐTVT |
16 | 131A020021 | Đỗ Đúng | Điểm | 04/12/94 | 9 | 9 | 7 | 8.4 | Phú Yên | ĐTVT |
17 | 131A020022 | Nguyễn Minh | Hiếu | 16/09/1995 | 7 | 8 | 9 | 8 | Quảng Ngãi | ĐTVT |
18 | 131A020023 | Trương Văn | Phi | 25/03/1995 | 8 | 7 | 8 | 7.6 | Đắk Lắk | ĐTVT |
19 | 131A020024 | Lương Anh | Việt | 24/04/1995 | 5 | 8 | 8 | 7.1 | Thừa Thiên Huế | ĐTVT |
20 | 131A020025 | Nguyễn Văn | Cang | 11/10/94 | 8 | 7 | 10 | 8.2 | Bình Thuận | ĐTVT |
21 | 131A020026 | Nguyễn Đăng | Khôi | 01/03/95 | 7 | 9 | 6 | 7.5 | Lâm Đồng | ĐTVT |
22 | 131A020027 | Huỳnh Quốc | Trung | 10/06/95 | 7 | 9 | 7 | 7.8 | Đồng Tháp | ĐTVT |
23 | 131A020028 | Lê Văn | Ngãi | 13/4/1995 | | | 8 | | Quảng Ngãi | ĐTVT |
24 | 131A020029 | Nguyễn Đình | Quốc | 18/08/1994 | 8 | 9 | 8 | 8.4 | Bình Định | ĐTVT |
25 | 131A020030 | Vương Huy | Hoàng | 19/05/1993 | 7 | 9 | 6 | 7.5 | Hà Nội | ĐTVT |
26 | 131A020034 | Trần Ngọc | Minh | 10/05/93 | 8 | | | | Bình Thuận | ĐTVT |