{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
Đại học Văn Hiến
Toggle navigation
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Tầm nhìn sứ mệnh
Triết lý giáo dục
Cơ cấu tổ chức
Đào tạo
Chương trình học
Kế hoạch đào tạo
Lịch học
Nghiên cứu khoa học
Giảng viên
Sinh viên
Hội nghị - Hội thảo
Hoạt động
Cố vấn học tập
Giáo trình
Nhật Bản Học
Hàn Quốc Học
Tuyển sinh
Kết quả môn giáo dục thể chất -Ngành Quản trị khách sạn (ĐH) -khóa 2013
Trang Chủ
Thông báo
tháng năm
in bài viết
xuất pdf
Chia sẻ
Sinh viên kiểm tra thông tin (Họ tên, Ngày sinh, Nơi sinh, kết quả, ….) nếu có thắc mắc, điều chỉnh,
bổ sung vui lòng liên hệ văn phòng khoa GDĐC từ nay đến trước ngày 31/12/2014.
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
KHOA : DU LỊCH
NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN - HỆ ĐẠI HỌC
STT
MSSV
HỌ & TÊN
NGÀY SINH
HKI
HKII
HKIII
ĐTB
NƠI SINH
1
131A080001
Ngô Thái
Tài
16/07/95
7
5
8
6.5
Tp. Hồ Chí Minh
2
131A080002
Lê Minh
Sơn
14/10/95
7
6
6
6.3
Tp. Hồ Chí Minh
3
131A080003
Nguyễn Việt Thùy
Trang
08/07/95
6
8
6
6.8
Tp. Hồ Chí Minh
4
131A080004
Nguyễn Trường
Giang
14/10/95
9
9
8.5
8.85
Tp. Hà Nội
5
131A080006
Trần Ngọc Minh
Tuyền
22/03/1994
7
9
Tp. Hồ Chí Minh
6
131A080007
Nguyễn Việt
Anh
26/02/1995
9
8
10
8.9
Tp. Hồ Chí Minh
7
131A080008
Nguyễn Thanh
Duy
10/01/95
9
8
9
8.6
Tp. Hồ Chí Minh
8
131A080009
Phạm Khổng Kiều
My
27/04/1995
6
7
6
6.4
Tp. Hồ Chí Minh
9
131A080010
Nguyễn Thị Kiều
Oanh
31/07/95
6
9
7
7.5
Tp. Hồ Chí Minh
10
131A080011
Hứa Quang
Vinh
19/11/1995
8
7
9
7.9
Tp. Hồ Chí Minh
11
131A080012
Ninh Thị Thanh
Huyền
09/08/95
7
9
7
7.8
Tp. Hồ Chí Minh
12
131A080013
Đặng Thiên
Phong
20/04/95
9
8
8
8.3
Quảng Ngãi
13
131A080014
Nguyễn Thị
Yến
27/05/1995
8
Nghệ An
14
131A080015
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
25/11/95
7
8
7
7.4
Đồng Nai
15
131A080016
Trương Thị Bích
Thảo
16/07/1995
7
6
6
6.3
Tp. Hồ Chí Minh
16
131A080018
Lê Vũ Ngọc
Duy
25/10/1993
9
7
Tp. Hồ Chí Minh
17
131A080019
Đỗ Thị Thanh
Thùy
15/04/1995
6
9
8
7.8
Tiền Giang
18
131A080020
Huỳnh Ngọc Bảo
Trân
30/10/1995
5
Tp. Hồ Chí Minh
19
131A080022
Nguyễn Quang
Bình
20/07/1995
8
9
7
8.1
Tp. Hồ Chí Minh
21
131A080024
Võ Văn
Truyền
11/03/93
6
6
9
6.9
Quảng Ngãi
22
131A080025
Nguyễn Hồng Thủy
Tiên
30/04/95
8
Tp. Hồ Chí Minh
23
131A080027
Trương Diễm
Trinh
18/11/1995
9
7
8
7.9
Cà Mau
24
131A080028
Nguyễ Mạnh
Dũng
26/10/95
8
8
7
7.7
Tp. Hồ Chí Minh
25
131A080029
Đoàn Tấn
Thành
05/04/95
8
9
7
8.1
Tp. Hồ Chí Minh
26
131A080030
Võ Trà
Mi
18/03/1995
6
8
6
6.8
Tây Ninh
27
131A080032
Từ Ngân
Phụng
05/12/95
7
7
7
7
Đồng Tháp
28
131A080033
Phạm Phương
Linh
21/10/95
9
8
7
8
Cần Thơ
30
131A080035
Khưu Phượng
Loan
18/07/1995
5
6
6
5.7
Tp. Hồ Chí Minh
31
131A080036
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
02/08/95
5
5
5
5
Tp. Hồ Chí Minh
32
131A080037
Nguyễn Huỳnh
Lan
01/09/95
5
6
5
5.4
Tp. Hồ Chí Minh
33
131A080038
Trần Duy
Linh
29/11/94
5
8
8
7.1
Quảng Bình
34
131A080039
Nguyễn Thị Ngọc
Trang
15/06/95
7
7
9
7.6
Tp. Hồ Chí Minh
35
131A080040
Nguyễn Hồng
Phúc
22/07/95
8
9
8
8.4
Củ Chi
36
131A080041
Từ Vĩnh
Nam
26/07/1995
9
7
8
7.9
Tp. Hồ Chí Minh
37
131A080042
Trần Thị Ngọc
Huyền
19/06/1995
5
Kiên Giang
38
131A080043
Nguyễn Thị
Huệ
08/10/95
6
Đắk Lắk
39
131A080044
Vũ Thanh
Bình
05/07/95
8
8
8
8
Đồng Nai
40
131A080045
Lê Trần Thảo
Vy
07/06/95
6
8
6
6.8
Tp. Hồ Chí Minh
41
131A080046
Trương Thị Phương
Nhi
15/12/1994
6
6
8
6.6
Quảng Trị
42
131A080047
Nguyễn Hải
Triều
09/01/94
8
8
8
8
Bình Thuận
43
131A080048
Phạm Ngọc
Diễm
09/02/95
7
9
8
8.1
Quảng Ngãi
44
131A080049
Trần Anh
Tuấn
13/01/1993
9
9
7.5
8.55
Long An
45
131A080050
Đồng Nguyễn Bích
Trăm
24/07/1995
8
8
8
8
Tiền Giang
46
131A080051
Nguyễn Thị Thùy
Linh
28/08/1995
8
8
8
8
Bà Rịa - Vũng Tàu
47
131A080052
Phạm Nguyễn Minh
Tú
15/01/1995
5
6
6
5.7
Tp. Hồ Chí Minh
48
131A080053
Nguyễn Thị Tố
Quyên
20/05/1995
6
Bến Tre
49
131A080054
Võ Thị Thu
Thảo
20/08/1995
6
6
6
6
Bà Rịa - Vũng Tàu
50
131A080055
Nguyễn Văn
Khang
23/05/1995
6
8
7
7.1
Tây Ninh
51
131A080056
Lê Phạm Tường
Thanh
04/02/95
8
7
9
7.9
Bà Rịa - Vũng Tàu
52
131A080057
Trần Thị Ngọc
Diễm
31/07/1994
8
7
8
7.6
Quảng Ngãi
53
131A080058
Nguyễn Thị Hồng
Đào
29/05/1995
8
9
10
9
Đồng Tháp
54
131A080061
Huỳnh Thị Quỳnh
Như
10/04/95
7
8
8
7.7
Bà Rịa - Vũng Tàu
55
131A080062
Nguyễn Bình Phương
Ngân
25/11/1995
6
7
5
6.1
Tp. Hồ Chí Minh
56
131A080063
Trịnh Mỹ
Duyên
20/04/1995
8
7
7
7.3
Tp. Hồ Chí Minh
57
131A080065
Lê Thị Ngọc
Trang
20/02/1995
6
9
6
7.2
Tp. Hồ Chí Minh
58
131A080066
Lê Thị Ánh
Trúc
20/6/95
7
6
Quảng Trị
59
131A080067
Phan Thị Thuỳ
Trang
24/04/1995
7
8
7
7.4
Tiền Giang
60
131A080068
Lâm Thị Hồng
Hằng
08/12/95
6
7
7
6.7
Tây Ninh
61
131A080069
Phó Thanh
Tùng
12/04/95
9
9
9
9
Kiên Giang
62
131A080070
Nguyễn Thị Thúy
Hằng
11/09/95
6
5
5
5.3
Bà Rịa - Vũng Tàu
64
131A080072
Phan Lê Hoài
Linh
05/09/93
8
7
9
7.9
Tiền Giang
65
131A080073
Nguyễn Thị Huỳnh
Như
28/02/1995
8
6
8
7.2
Đồng Tháp
66
131A080074
Nguyễn Trần Thúy
Vy
24/04/1995
7
7
Tp. Hồ Chí Minh
67
131A080075
Trần Thị Ái
Vi
25/07/1995
6
6
5
5.7
Bình Định
68
131A080076
Hồ Thanh
Bình
11/04/95
5
5
Tp. Hồ Chí Minh
69
131A080077
Trần Phước
Dinh
28/10/1995
8
7
Tp. Hồ Chí Minh
70
131A080078
Đặng Tiến
Thành
07/11/95
9
Bình Định
71
131A080079
Quách Bé
Đầy
1993
6
9
8
7.8
Bạc Liêu
72
131A080080
Bùi Lê Việt
An
05/10/95
6
7
6
6.4
Vĩnh Long
73
131A080081
Huỳnh Thị Thùy
Trang
30/11/94
6
6
6
6
Thừa Thiên Huế
74
131A080083
Vòng Cún
Lầy
03/11/95
5
8
7
6.8
Đồng Nai
75
131A080084
Đoàn Minh
Phương
12/05/95
4
6
Tp. Hồ Chí Minh
76
131A080085
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
15/02/1995
8
7
Bình Phước
77
131A080086
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
28/11/1995
7
5
6
5.9
Tp. Hồ Chí Minh
78
131A080087
Bùi Thị Xuân
Thủy
15/10/1995
7
9
7
7.8
Đồng Nai
79
131A080088
Lê Quý Hoàng
Vũ
07/04/95
5
5
7
5.6
Tp. Hồ Chí Minh
80
131A080089
Nguyễn Thị Thu
Trinh
05/06/95
5
6
6
5.7
Đồng Nai
81
131A080090
Lê Thị Ngọc
Huyền
22/12/95
7
7
6
6.7
Đồng Nai
82
131A080091
Phạm Huỳnh Tuyết
Trinh
06/02/95
7
8
8
7.7
Tp. Hồ Chí Minh
83
131A080092
Lê Văn
Lợi
20/01/1995
9
7
8
7.9
Bà Rịa - Vũng Tàu
84
131A080093
Vũ Thị Kim
Lan
11/03/95
6
9
Sông Bé
85
131A080094
Huỳnh Mỹ
Linh
03/06/95
7
10
9
8.8
Tp. Hồ Chí Minh
86
131A080095
Nguyễn Hoàng
Hiệp
17/05/1994
5
7
8
6.7
Vĩnh Long
87
131A080096
Nguyễn Thị Thư
Hà
04/06/95
6
5
6
5.6
Bắc Ninh
88
131A080097
Nguyễn Thị Nhật
Ý
14/10/1995
6
5
5
5.3
Tp. Hồ Chí Minh
89
131A080098
Ngô Thị Mỹ
Hạnh
31/03/1995
7
8
8
7.7
Ninh Thuận
90
131A080099
Nguyễn Thị Thùy
Linh
14/05/1995
9
8
10
8.9
Đồng Tháp
91
131A080100
Bùi Xuân
Hải
29/10/1995
7
9
8
8.1
Tp. Hồ Chí Minh
92
131A080101
Nguyễn Thị Hồng
Phượng
27/01/1995
7
6
7
6.6
Long An
93
131A080102
Nguyễn Thế
Văn
18/01/1995
8
7
8
7.6
Tp. Hồ Chí Minh
94
131A080103
Lê Thị Phượng
Giới
04/05/94
7
6
6
6.3
Tiền Giang
95
131A080104
Huỳnh Đức
Huy
10/10/95
7
8
8
7.7
Bình Thuận
96
131A080105
Huỳnh Thị Thúy
An
18/04/1995
8
8
7
7.7
Vĩnh Long
98
131A080107
Võ Thị Anh
Thư
18/01/1995
9
9
Cần Thơ
99
131A080108
Cao Thị
Hà
01/01/95
7
7
6
6.7
Khánh Hòa
100
131A080109
Lê Thanh
Cường
25/01/1995
8
7
Tp. Hồ Chí Minh
101
131A080112
Nguyễn Hoàng
Vũ
23/09/1995
7
8
102
131A080113
Nguyễn Thị Thùy
Trang
02/04/95
7
9
8
8.1
Vĩnh Long
103
131A080114
Trương Mỹ
Trinh
13/05/1994
7
Kiên Giang
104
131A080115
Đặng Triệu
Hân
02/01/95
5
8
5
6.2
Gia Lai
105
131A080116
Trịnh Tuấn
An
27/10/1995
7
8
5
6.8
Tp. Hồ Chí Minh
106
131A080117
Nguyễn Viễn Thanh
Tài
04/05/95
6
9
6
7.2
Tp. Hồ Chí Minh
107
131A080118
Trần Ngọc Thùy
Dương
18/11/1995
5
9
8
7.5
Tp. Hồ Chí Minh
108
131A080119
Huỳnh Nguyên Thiên
Đình
19/11/1995
8
8
9
8.3
Đắk Lắk
109
131A080120
Phạm Huỳnh
Như
07/12/94
6
8
7
7.1
Tiền Giang
110
131A080121
Nguyễn Thị Huỳnh
Như
20/02/1995
9
10
10
9.7
Tiền Giang
111
131A080122
Trương Thị Mỹ
Linh
06/03/95
7
Bình Thuận
112
131A080123
Nguyễn Thị Hồng
Vân
05/11/95
7
7
8
7.3
Lâm Đồng
113
131A080125
Phan Thị Diễm
Kiều
20/11/1995
6
8
8
7.4
Bình Định
114
131A080126
Lê Xuân
Quang
18/10/1995
9
8
8
8.3
Lâm Đồng
115
131A080127
Mai Thị
Hiền
01/10/95
5
8
Bình Phước
116
131A080128
Lê Thị Bình
Nhi
01/02/95
5
7
10
7.3
An Giang
117
131A080129
Bùi Thị
Sương
17/03/1994
7
6
5
6
Cần Thơ
119
131A080131
Trần Thị Mỹ
Tiên
09/09/95
7
9
8
8.1
Bến Tre
120
131A080132
Nguyễn Hoàng Thanh
Trúc
10/07/95
5
7
6
6.1
Tp. Hồ Chí Minh
121
131A080133
Nguyễn Lâm
Vũ
03/02/95
6
9
7
7.5
Bến Tre
122
131A080134
Dương Thị Hồng
Hạt
04/11/95
7
8
8
7.7
Bạc Liêu
123
131A080136
Phạm Thị Thùy
Ly
27/08/1995
6
5
5
5.3
Đắk Lắk
124
131A080137
Nguyễn Thị Thu
Ngân
19/09/1995
7
9
8
8.1
Bạc Liêu
125
131A080138
Võ Thị Tuyết
Trinh
03/04/95
5
9
7
7.2
Bình Định
126
131A080139
Nguyễn Thị
Hiệp
02/12/95
7
6
8
6.9
Bình Định
127
131A080140
Nguyễn Đình
Huy
06/10/95
5
9
8
7.5
Đồng Tháp
128
131A080141
Nguyễn Thị Ngọc
Thủy
27/06/1995
7
8
8
7.7
Long An
129
131A080142
Trương Thị Ngọc
Yến
29/09/1995
8
8
6.5
7.55
Tp. Hồ Chí Minh
130
131A080143
Lâm Gia
Linh
29/10/1995
5
8
5
6.2
Kiên Giang
131
131A080144
Hà Tuyết
Nhi
14/11/1994
6
9
8
7.8
Tp. Hồ Chí Minh
132
131A080145
Lâm Thanh
Phúc
20/04/1995
6
Bình Định
133
131A080146
Trần Huy
Vũ
22/08/1993
8
6
6
6.6
Tp. Hồ Chí Minh
134
131A080147
Nguyễn Anh
Hoàng
15/06/1995
6
Quảng Ngãi
135
131A080148
Huỳnh Thị
Hằng
27/07/1995
6
9
8
7.8
Đồng Tháp
136
131A080149
Nguyễn Văn
Hữu
20/10/1984
6
8
8
7.4
Nghệ An
137
131A080150
Tô Hồng
Gấm
02/10/95
8
7
9
7.9
Cà Mau
138
131A080151
Tô Nhựt
Huy
30/09/1995
5
9
6
6.9
Bến Tre
139
131A080152
Lê Thị Thảo
Duyên
02/09/95
6
9
7
7.5
Bình Thuận
140
131A080153
Nguyễn Thị Bích
Tuyền
05/12/95
9
9
7
8.4
Đồng Tháp
141
131A080154
Trần Thị Mỹ
Ngọc
30/04/1994
7
7
6
6.7
Bình Định
142
131A080155
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
28/10/1995
6
8
8
7.4
Bình Thuận
143
131A080156
Hồ Thị
Sáu
18/03/1994
7
7
6
6.7
Bà Rịa - Vũng Tàu
144
131A080157
Trần Lê
Bằng
10/04/95
7
6
8
6.9
Quảng Ngãi
145
131A080158
Võ Tấn
Huy
11/04/95
6
6
8
6.6
Bình Định
146
131A080159
Trần Thanh
Hiếu
13/07/1995
8
7
8
7.6
Khánh Hòa
147
131A080160
Nguyễn Hoàng Tuấn
Vũ
04/11/95
6
Long An
148
131A080161
Vy Nùm
Cú
23/07/1995
7
9
6
7.5
Đồng Nai
149
131A080162
Phan Ngọc Thảo
Trinh
06/07/95
6
7
6
6.4
Đồng Tháp
150
131A080163
Nguyễn Thanh
Nhi
21/10/95
6
7
8
7
Bình Thuận
151
131A080164
Trần Mạnh
Tiến
11/05/95
6
7
8
7
Bình Thuận
152
131A080165
Phan Thị
Cẩm
10/12/94
7
9
8
8.1
Tiền Giang
153
131A080166
Nguyễn Thị Phương
Thảo
22/05/1995
6
8
7
7.1
Cần Thơ
155
131A080168
Trấn Thị Quý
Hoa
26/08/95
6
5
6
5.6
Lâm Đồng
156
131A080169
Nguyễn Thị Lệ
Quyên
20/02/95
7
9
9
8.4
Gia Lai
157
131A080170
Hồ Thị Mỹ
Trinh
25/10/1994
7
9
Thừa Thiên Huế
158
131A080171
Phạm Mộng
Ngọc
28/05/95
7
8
6
7.1
Tây Ninh
159
131A080172
Đoàn Thị Mỹ
Ngọc
28/04/94
5
8
8
7.1
An Giang
160
131A080173
Chu Thị
Hoa
24/05/95
8
6
6
6.6
Gia Lai
161
131A080174
Nguyễn Quỳnh Mai
Hân
04/02/95
6
9
7
7.5
162
131A080175
Trần Lê
Dung
03/01/95
5
9
7
7.2
Tiền Giang
163
131A080176
Đỗ Kim
Yến
16/10/95
6
6
7
6.3
Gia Lai
164
131A080177
Phạm Ngọc Quế
Hương
30/04/95
6
Bến Tre
165
131A080178
Cao Thị Thảo
Nguyên
06/07/93
6
9
8
7.8
Cà Mau
166
131A080179
Nguyễn Thị Ngọc
Dưỡng
01/01/95
7
9
8
8.1
Quảng Nam - Đà Nẵng
167
131A080180
Nguyễn Thái
Hoàng
27/09/1994
8
8
8
8
Bà Rịa - Vũng Tàu
168
131A080181
Trần Thị Bé
Thủy
25/10/93
7
8
7
7.4
Bình Thuận
169
131A080182
Nguyễn Hoàng Thanh
Thanh
31/03/1995
7
7
7
7
Tp. Hồ Chí Minh
170
131A080183
Nguyễn Thị Phương
Tú
28/07/1995
7
7
6
6.7
Bình Định
171
131A080184
Trần Vũ
Hà
21/11/1992
7
Sóc Trăng
173
131A080186
Lê Cẩm
Chân
01/04/95
7
9
7
7.8
174
131A080187
Nguyễn Thị Bé
Hai
16/04/1994
7
9
8
8.1
175
131A080192
Lê Trọng
Nghĩa
16/10/95
7
6
9
7.2
Góp ý
Các tin liên quan
◦
Kết quả môn giáo dục thể chất -Ngành DV Du lịch và Lữ hành (ĐH) -khóa 2013
23 tháng 12 năm 2014
◦
Kết quả học tập môn giáo dục thể chất -Ngành Ngôn ngữ anh (ĐH) -khóa 2013
19 tháng 12 năm 2014
◦
Kết quả học tập môn giáo dục thể chất -Ngành Đông phương học -khóa 2013
19 tháng 12 năm 2014
×
Some text in the modal.