{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
Đại học Văn Hiến
Toggle navigation
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Tầm nhìn sứ mệnh
Triết lý giáo dục
Cơ cấu tổ chức
Đào tạo
Chương trình học
Kế hoạch đào tạo
Lịch học
Nghiên cứu khoa học
Giảng viên
Sinh viên
Hội nghị - Hội thảo
Hoạt động
Cố vấn học tập
Giáo trình
Nhật Bản Học
Hàn Quốc Học
Tuyển sinh
Kết quả môn giáo dục thể chất -Ngành Quản trị khách sạn (Hệ CĐ) -khóa 2013
Trang Chủ
Thông báo
tháng năm
in bài viết
xuất pdf
Chia sẻ
Sinh viên kiểm tra thông tin (Họ tên, Ngày sinh, Nơi sinh, kết quả, ….) nếu có thắc mắc, điều chỉnh,
bổ sung vui lòng liên hệ văn phòng khoa GDĐC từ nay đến trước ngày 31/12/2014.
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
KHOA : DU LỊCH
NGÀNH: QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN - HỆ CAO ĐẲNG
STT
MSSV
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
HKI
HKII
ĐTB
NƠI SINH
1
132A570001
Nguyễn Thị Hồng
Đào
05/03/95
6.00
5.00
5.5
Tp. HCM
2
132A570002
Nguyễn Thùy
Sương
18/10/95
7.00
5.00
6.0
Đắk Lắk
3
132A570003
Phạm Dương Thanh
Nhi
10/09/95
7.00
Đồng Tháp
4
132A570004
Nguyễn Đỗ Thùy
Dương
12/11/95
7.00
4.00
5.5
Tp. HCM
5
132A570005
Ngô Đức
Mỹ
07/10/92
7.00
7.00
7.0
Đắk Lắk
6
132A570006
Võ Dương Thủy
Tiên
22/1/95
6.00
4.00
5.0
Tp. HCM
7
132A570007
Huỳnh Thanh
Tuyền
01/09/94
8.00
5.00
6.5
Đồng Nai
8
132A570008
Phương Siêu
Mi
5/5/1995
5
6.00
5.5
Tây Ninh
9
132A570009
Nguyễn Hồng
Phúc
25/09/1994
8
Đồng Nai
10
132A570010
Phạm Nhật
Uyên
18/03/94
7.00
6.00
6.5
Đồng Nai
11
132A570011
Đỗ Vũ Phương
Quỳnh
13/03/94
9.00
5.00
7.0
Tp. HCM
12
132A570012
Mã Minh
Tuấn
16/09/1994
8.00
8.00
8.0
Tp. HCM
13
132A570013
Trần Lê Thanh
Thảo
06/06/95
9.00
8.00
8.5
Phú Yên
14
132A570015
Võ Ngọc
Lê
12/12/94
7.00
7.00
7.0
Tây Ninh
15
132A570016
Nguyễn Thị Phương
Thúy
17/05/1995
8.00
8.00
8.0
Khánh Hòa
16
132A570017
Nguyễn Thị Tú
Anh
4/7/1994
7
Đồng Tháp
17
132A570018
Châu Thị Ánh
Xuyên
8/1/1995
5
5
5.0
An Giang
18
132A570019
Nguyễn Thị Kiều
Nga
14/04/1995
7
6
6.5
Tây Ninh
19
132A570022
Nguyễn Thị Ngọc
Tuyền
19/03/1995
6
5
5.5
Tp. HCM
20
132A570023
Trần Huỳnh Phương
Quyên
7/9/1995
6
7
6.5
Tiền Giang
21
132A570024
Vũ Kim
Vân
13/02/1995
8
6
7.0
Tp. HCM
22
132A570025
Nguyễn Tấn
Trung
30/06/1995
8
9
8.5
Tp. HCM
23
132A570026
Kim Thị Bé
Thư
10/12/1993
6
8
7.0
Trà Vinh
24
132A570027
Phạm Thị Bé
Trinh
3/5/1995
6
8
7.0
Vĩnh Long
25
132A570028
Mách
Mari
7/8/1995
8
6
7.0
Tp. HCM
26
132A570029
Phạm Minh
Quyên
9/11/1995
6
Đồng Nai
27
132A570030
Nguyễn Xuân
Hoàng
7/8/1995
7
5
6.0
Quảng Ngãi
28
132A570031
Phùng Quốc
Thái
10/9/1995
10
Khánh Hòa
29
132A570032
Hứa Thị Mai
Ly
22/01/1995
7.00
Đồng Tháp
30
132A570033
Nguyễn Thị Thùy
Trang
18/09/1995
6.00
5.00
5.5
Bà Rịa - Vũng Tàu
31
132A570034
Nguyễn Thanh
Toàn
22/09/1994
6.00
6.00
6.0
Bình Phước
32
132A570035
Phan Nguyễn Tú
Kha
1/2/1995
6.00
4.00
5.0
Bình Thuận
33
132A570036
Phạm Ngọc
Nhung
6/1/1995
6
5.00
5.5
Bến Tre
34
132A570037
Nguyễn Thành
Định
30/07/1994
6.00
5.00
5.5
Lâm Đồng
35
132A570038
Lê Thị Châu
Phi
04/10/95
7.00
8.00
7.5
Ninh Thuận
36
132A570039
Lê Thị Thảo
Nguyên
04/11/95
6.00
6.00
6.0
Ninh Thuận
37
132A570041
Nguyễn Phạm Hồng
Nhung
15/02/1995
7.00
5.00
6.0
Tp. HCM
38
132A570042
Phan Thị Nhi
Hằng
30/06/1995
6.00
Bình Thuận
39
132A570043
Trương Huỳnh Việt
An
09/04/94
8.00
7.00
7.5
Tp. HCM
40
132A570045
Lê Phương
Giao
09/12/95
7.00
9.00
8.0
Bà Rịa - Vũng Tàu
41
132A570047
Đặng Huỳnh
Đạt
12/04/95
8.00
8.00
8.0
Tp. HCM
42
132A570048
Ngô Phước
Tấn
31/05/1994
8.00
8.50
8.3
Tp. HCM
43
132A570049
Trần Mỹ
Phương
25/12/1994
6.00
5.00
5.5
Đồng Nai
44
132A570050
Đặng Thị Ngọc
Anh
23/11/1994
6.00
7.00
6.5
Bình Phước
45
132A570051
Thái Thiên
Phước
20/11/1995
8.00
Tp. HCM
46
132A570052
Phạm Thị Thu
Thảo
17/09/1995
8.00
5.00
6.5
47
132A570053
Hà Thị
Khuyến
13/10/1995
6.00
4.00
5.0
Thanh Hóa
48
132A570054
Huỳnh Kim
Xuân
23/02/1995
7.00
8.00
7.5
Bình Thuận
49
132A570055
Mai Nguyên
KHôi
20/01/95
7.00
7.00
7.0
An Giang
50
132A570057
Nguyễn Huỳnh Thảo
Vy
23/09/1995
6.00
Long An
51
132A570058
Hồ Trần Hoàng
Linh
26/11/95
8.00
7.00
7.5
Tp. HCM
52
132A570060
Trương Mỹ
Hiệp
08/01/94
9.00
8.00
8.5
An Giang
53
132A570061
Nguyễn Minh
Thức
01/01/89
8.00
8.00
8.0
Bình Thuận
54
132A570062
Đinh Thị
Huế
15/06/1995
7.00
4.00
5.5
Thái Bình
55
132A570063
Võ Thị Hồng
Yến
18/03/1995
7.00
8.00
7.5
Tp. HCM
56
132A570064
Nguyễn Thị Kim
Như
13/03/1995
8.00
8.00
8.0
Bình Thuận
Góp ý
Các tin liên quan
◦
Kết quả môn giáo dục thể chất -Ngành DV Du lịch và Lữ hành (Hệ CĐ) -khóa 2013
23 tháng 12 năm 2014
◦
Kết quả môn giáo dục thể chất -Ngành Quản trị khách sạn (ĐH) -khóa 2013
23 tháng 12 năm 2014
◦
Kết quả môn giáo dục thể chất -Ngành DV Du lịch và Lữ hành (ĐH) -khóa 2013
23 tháng 12 năm 2014
×
Some text in the modal.