Công nghệ thông tin
- Mạng máy tính và truyền thông
- An toàn thông tin
- Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
Khoa học máy tính
- Công nghệ phần mềm
- Hệ thống thông tin
|
7480101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
Truyền thông đa phương tiện
- Sản xuất phim và quảng cáo
- Công nghệ truyền thông
|
7320104
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
- Kỹ thuật điện tử - viễn thông
- Kỹ thuật vi điều khiển và tự động hóa
- Hệ thống nhúng và IoT
|
7520207
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh tổng hợp
- Kinh doanh thương mại
- Quản trị nhân sự
- Quản lý điều dưỡng
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Tài chính - Ngân hàng
- Tài chính doanh nghiệp
- Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Kế toán
- Kế toán
|
7340301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Luật
- Luật dân sự
- Luật kinh tế
- Luật thương mại quốc tế
- Luật tài chính – ngân hàng
|
7380101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Thương mại điện tử
-Thương mại điện tử
|
7340122
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Kinh tế
- Kinh tế quốc tế
- Kinh tế số
|
7310101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
- Logistíc và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Công nghệ sinh học
- Công nghệ Sinh học Hóa dược
- Công nghệ Sinh học Nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm
- Quản trị chất lượng thực phẩm
- Công nghệ chế biên thực phẩm
- Dinh dưỡng
|
7540101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Quản trị lữ hành
- Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Quản trị khách sạn
- Quản trị khách sạn - khu du lịch
- Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Du lịch
- Quản trị du lịch
- Quản trị sự kiện
|
7810101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Xã hội học
- Xã hội học truyền thông đại chúng
- Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
- Công tác xã hội
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
Tâm lý học
- Tham vấn và trị liệu tâm lý
- Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự
|
7310401
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Quan hệ công chúng
- Truyền thông và sáng tạo nội dung
- Tổ chức sự kiện
|
7320108
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Văn học
- Văn - Giảng dạy
- Văn - Truyền thông,
- Văn - Quản trị văn phòng
|
7229030
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Việt Nam học
- Việt Nam học
|
7310630
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Văn hóa học
-Văn hóa học
|
7229040
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại
- Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tiếng Anh biên phiên dịch
- Tiếng Anh quan hệ quốc tế
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Ngôn ngữ Nhật
- Tiếng Nhật thương mại
|
7220209
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
- Tiếng Trung thương mại
- Tiếng Trung biên - phiên dịch
|
7220204
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Ngôn ngữ Pháp
- Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Đông phương học
- Nhật Bản học,
- Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Thanh nhạc
- Thanh nhạc thính phòng
- Thanh nhạc nhạc nhẹ.
-Giảng dạy âm nhạc
|
7210205
|
N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành.
|
|
Piano
- Piano cổ điển
- Piano ứng dụng
- Sản xuất âm nhạc
|
7210208
|
N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành.
|
Marketing
- Marketing
|
7340115
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|