SỐ TT
|
HỌ TÊN SINH VIÊN
|
MSSV
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
NGƯỜI HƯỚNG DẪN
|
1
|
Nguyễn Nhật Phi
|
171A150063
|
Tìm hiểu hệ thống văn tự Kana
|
CN. Dương Ngọc Phúc
|
2
|
Nhan Kiều Khanh
|
151A150459
|
Tìm hiểu tinh thần Bushido thông qua bộ phim The last Samurai
|
CN. Dương Ngọc Phúc
|
Nguyễn Lê Minh Tỷ
|
151A150499
|
Lê Hoàng Long
|
151A150476
|
3
|
Lê Nguyễn Phương Nhi
|
151A150238
|
Tìm hiểu về văn hóc ẩm thực Hàn Quốc
|
ThS. Cao Thúy Oanh
|
Lê Kim Khánh
|
151A150306
|
Dương Kim Hân
|
151A150231
|
Quàng Thị Bảo Vy
|
151A150429
|
4
|
Lê Nguyễn Thanh Tràng
|
171A160102
|
Vị trí của Hyakumin Isshuu trong đời sống văn hóa Nhật Bản
|
CN. Lê Kim Long
|
Trần Mai Trúc Quỳnh
|
171A160133
|
Đặng Hoàng Thanh Xuân
|
171A160080
|
Phạm Thị Bích Hoài
|
171A160106
|
Dương Thu Hà
|
171A160079
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Thuý
|
151A150778
|
Nghệ thuật hoá trang của kịch Kabuki Nhật Bản trong sự đối sánh với Hát Bội Việt Nam
|
CN. Dương Ngọc Phúc
|
6
|
Bùi Thiện Sơn; Tống Thị A Khương
|
161A150009
161A150001
|
Thiền trong vườn cảnh Nhật Bản
|
CN. Dương Ngọc Phúc
|
7
|
Trần Thị Mỹ Duyên
|
161A150087
|
Sự phát triển của xã hội quý tộc triều đại Heian
|
CN. Dương Ngọc Phúc
|
8
|
Đỗ Thị Lượm; Tạ Trung Hy
|
161A150131
181A160060
|
Zen trong nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản
|
CN. Lê Kim Long
|
9
|
Thái Thư Gia Linh
|
161A150033
|
Tâm thức bốn mùa trong Wagashi Nhật Bản
|
CN. Nguyễn Đoàn Quang Anh
|
10
|
Trần Thị Thanh Hằng; Đinh Xuân Viết
|
161A150205
161A150387
|
Vẻ đẹp của người phụ nữ Nhật Bản qua bộ phim “Hồi ức của một Geisha”
|
CN. Nguyễn Công Nguyên
|
11
|
Trần Bảo Châu
|
171A150045
|
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa động cơ đọc và nỗi sợ hãi trong môn đọc của sinh viên ngành Hàn Quốc học trường Đại học Văn Hiến
|
TS. Hoàng Tuấn Ngọc
|
Ngô Lê Tố Linh
|
171A150152
|
12
|
Huỳnh Thị Thu Ngân
|
181A150332
|
Nghiên cứu tính ứng dụng của phim truyền hình Hàn Quốc cho sinh viên ngành Hàn Quốc Học trường Đại học Văn Hiến
|
TS. Hoàng Tuấn Ngọc
|
Bùi Thị Mỹ Lệ
|
181A150316
|
13
|
Bùi Đình Bảo Gia
|
171A150171
|
Nghiên cứu về phương pháp giáo dục tiếng Hàn bằng cách sử dụng K-POP
|
TS. Hoàng Tuấn Ngọc
|
Võ Hoàng Bảo Trân
|
171A150047
|
14
|
Lương Thị Hồng Thư
|
171A15003
|
Nghiên cứu phân loại về lĩnh vực từ vựng xuất hiện trong Topik 1
|
TS. Hoàng Tuấn Ngọc
|
Phạm Ngọc Yến Phương
|
1514150279
|
15
|
Trần Anh Vĩ
|
161A160035
|
Sự tiếp nhận văn minh Phương Tây của Nhật Bản thời kỳ Minh Trị
|
ThS. Dương Ngọc Phú
|
16
|
Nguyễn Nhật Phi
|
171A150063
|
Áp dụng phương thức Kaizrn trong việc rèn luyện các kỹ năng học thuật ở bậc đại học
|
ThS. Dương Ngọc Phú
|
17
|
Lê Thị Bích Trâm
|
161A160108
|
Xã hội Nhật Bản thời Edo qua nghệ thuật tranh khắc gỗ Ukiyo-e
|
CN. Nguyễn Đoàn Quang Anh
|
Nguyễn Thị Dung
|
161A160115161A160106
|
Mai Ngọc Thu Anh
|
161A160137
|
Hồ Thị Hà
|
|
Lã Thị Yến Nhi
|
|
18
|
Bùi Bảo Trân
|
171A150086
|
Quan niệm tối giản của người Nhật Bản thông qua nghệ thuật bài trí
|
ThS. Nguyễn Thị Hoa Mỹ
|
19
|
NguyễnTrọngĐức
|
191A150127
|
Những khó khăn của sinh viên Đại học Văn Hiến gặp phải khi học tập tại Hàn Quốc
|
ThS. Phan Thị Hạnh
|
20
|
Trần Ngọc Thanh Hà
|
191A150184
|
Tính hai mặt trong văn hóa nhanh nhanh của người Hàn Quốc
|
ThS. Nguyễn Thị Xuân Anh
|
21
|
Trần Quang Huy
|
181A150226
|
Bước đầu tìm hiểu sự tương đồng trong ngôn ngữ Hàn Quốc với ngôn ngữ Anh và Tamil (Ấn Độ)
|
ThS. Chểnh Cao Ngọc Linh
|
22
|
Nguyễn Thị Hậu
|
171A150087
|
Khảo sát về động cơ lựa chọn chuyên ngành Hàn Quốc học của sinh viên năm nhất Trường Đại học Văn Hiến
|
ThS. Cao Thúy Oanh
|
Võ Thị Ngọc Nhung
|
171A150131
|
23
|
Huỳnh ThịHoaChân
|
181A150037
|
Danh từ ghép chính phụ trong tiếng Nhật
|
ThS. Nguyễn Đoàn Quang Anh
|
Nguyễn Ngọc ThuHuyền
|
181A150270
|
24
|
Huỳnh Minh Tâm
|
161A160126
|
Tinh thần “vì người khác” trong văn hóa Nhật Bản
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Yến
|
25
|
TrầnAnhVĩ
|
161A160035
|
Sự chuyển giao quyền lực từ giai cấp quý tộc sang giai cấp võ sĩ ở Nhật Bản thời kỳ Kamakura
|
ThS. Dương Ngọc Phúc
|
Võ ThịHuyềnNga
|
171A150187
|
Bùi Bảo Trân
|
171A150086
|
26
|
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
|
191A150128
|
Triết lí Thiền trong kiến trúc trà thất truyền thống Nhật Bản
|
ThS. Dương Ngọc Phúc
|
27
|
Lê Huỳnh Trân
|
171A150136
|
Văn học thời Nara: Mô phỏng và sáng tạo
|
ThS. Phạm Thu Phượng
|
28
|
Nguyễn Thị Kim Châu
|
171A150060
|
Sức lan tỏa văn hóa ăn đồ sống của người Nhật Bản tại Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Đoàn Quang Anh
|
29
|
Nguyễn Trương Trúc Linh
|
181A150321
|
Khảo sát về định hướng nghề nghiệp của sinh viên năm nhất và năm tư ngành Hàn Quốc học Trường Đại học Văn Hiến
|
ThS. Cao Thúy Oanh
|
Nguyễn Trương Thùy Linh
|
161A150361
|